fract
|
Phân số tăng
|
|
12
|
D1-B1
|
Hạt nguyên tử
|
|
6
|
Present
|
Bánh chưng bánh dày
|
Đội tuyển Quốc gia
|
5
|
MOTION
|
Chuyển động
|
Đội tuyển Quốc gia
|
0
|
HCN
|
Dán hình chữ nhật
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
3
|
DOIDAU
|
Trừ và cộng
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
4
|
STSL
|
Số thực sự lớn
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
33
|
TIMX
|
Tìm x
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
22
|
ABC
|
Xâu abc
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
4
|
SUM_ASS
|
Trại hè
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
0
|
NECKLACE
|
Chuỗi hạt
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
2
|
XAUAB
|
Xâu AB
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
3
|
TGK
|
Tìm điểm
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
10
|
PAY
|
Thanh toán (HSGTH 2021)
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
5
|
INSNUM
|
Số cách bổ sung
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
7
|
MANCALA
|
Trò chơi Mancala
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
5
|
CLB
|
Bài 1 - Probs 16
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
4
|
XAUFIBO
|
Bài 3 - Đề Triệu Sơn 1
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
2
|
STICK
|
Những chiếc cọc
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm
|
7
|
FNUMBER
|
FNUMBER
|
Đội tuyển Quốc gia
|
0
|
POW3
|
POW3
|
Đội tuyển Quốc gia
|
0
|
ENCODE
|
ENCODE
|
Đội tuyển Quốc gia
|
0
|
NUM19
|
Num19
|
Đội tuyển Quốc gia
|
2
|
PLDNUM
|
PLDNUM
|
Đội tuyển Quốc gia
|
1
|
MINSTR
|
Biến đổi xâu
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
9
|
DIP
|
Dãy con dài nhất
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
9
|
ASUM3
|
Đếm dãy con
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
5
|
CODE010
|
Đoạn mã nguy hiểm
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
12
|
GAMESHOW
|
Trò chơi trí tuệ
|
|
5
|
WALKING
|
Walking
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
12
|
BLOODREL
|
Quan hệ huyết thống
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
0
|
COUNTSEQ
|
Phân tích số
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
15
|
FISHPOOL
|
Cá lớn nuốt cá bé
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
21
|
PRSH
|
Dịch vụ Internet
|
Đội tuyển Quốc gia
|
0
|
ROBOT2
|
Robot
|
Đội tuyển Quốc gia
|
0
|
ACTG
|
ACTG
|
Đội tuyển Quốc gia
|
1
|
REAUCTION
|
Đấu giá ngược
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
26
|
HOUSES
|
Robot xây nhà
|
Đội tuyển Quốc gia
|
3
|
INVEST
|
Đầu tư
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
5
|
HAMMING2
|
Khoảng cách Hamming
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
7
|
SPHENIC
|
Số Sphenic
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
15
|
NUM17
|
NUM17
|
Đội tuyển Quốc gia
|
4
|
NUM13
|
NUM13
|
Đội tuyển Quốc gia
|
4
|
UMNOZAK
|
Tích chính nó
|
Đội tuyển Quốc gia
|
2
|
PROTEIN
|
Chuỗi Protein chung
|
Đội tuyển Quốc gia
|
2
|
ORDER
|
Thứ tự phân số
|
Đội tuyển Quốc gia
|
5
|
SAMENESS
|
Mức độ giống nhau
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
4
|
MAXSEQ
|
Dãy con dài nhất
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
5
|
SUM4
|
Tổng 4 số
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
5
|
BARREL
|
Thùng nước
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
0
|
CACTUS
|
Cây xương rồng
|
Đội tuyển Quốc gia
|
0
|
ROWING
|
Chèo thuyền
|
Đội tuyển Quốc gia
|
1
|
PROJECT22
|
Lát đường
|
Đội tuyển Quốc gia
|
1
|
DANCE-TINH
|
Lớp học nhảy
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
0
|
SECRETKEY
|
Chìa khóa bí mật
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
4
|
BRAIN
|
Não bộ con người
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
16
|
DIGITS2
|
Chữ số
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
6
|
MOD3
|
Chia 3
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
3
|
CLDSIN
|
Vô hiệu cài đặt
|
Đội tuyển Quốc gia
|
0
|
CF91E
|
Xây dựng nhà
|
Đội tuyển Quốc gia
|
0
|
COMMANDO
|
APIO 2010
|
Đội tuyển Quốc gia
|
1
|
ACQUIRE
|
USACO 3/2018
|
Đội tuyển Quốc gia
|
3
|
CF319C
|
Cắt cây
|
Đội tuyển Quốc gia
|
4
|
CHT
|
Convex Hull Trick - Cơ bản
|
Đội tuyển Quốc gia
|
4
|
DIV
|
N ước
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
1
|
GCDOPER
|
GCDOPER
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
0
|
OVERLOAD
|
Quá tải
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
4
|
GIFTS1101
|
Quà tặng
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
32
|
SKNIGHT
|
Siêu mã
|
Đội tuyển Quốc gia
|
0
|
BITRANS
|
Biến đổi nhị phân
|
Đội tuyển Quốc gia
|
4
|
CALC
|
Máy tính bấm tay
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
3
|
MAXSUM
|
Tổng lớn nhất
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
18
|
DELIVERY
|
Chuyển phát hàng 22/10/2022
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
4
|
BUNNY
|
Số cách đi của thỏ
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
1
|
KANGAROO
|
Kangaroo
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
2
|
ANTCIR
|
Kiến đi trên vòng tròn
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
0
|
ANT
|
Probs 221026 - ĐT Tỉnh
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
11
|
TRCUT
|
Cắt cây
|
Đội tuyển Quốc gia
|
3
|
EPATH
|
Vùng đất mới
|
Đội tuyển Quốc gia
|
4
|
SPATH
|
Tổng số đường đi
|
Đội tuyển Quốc gia
|
4
|
LPATH2
|
Đường đi dài nhất 2
|
Đội tuyển Quốc gia
|
7
|
LPATH1
|
Đường đi dài nhất 1
|
Đội tuyển Quốc gia
|
14
|
GROWING5
|
Tưới cây 5
|
Đội tuyển HSG tỉnh, Đội tuyển Quốc gia
|
4
|
GROWING4
|
Tưới cây 4
|
Đội tuyển HSG tỉnh, Đội tuyển Quốc gia
|
2
|
GROWING3
|
Tưới cây 3
|
Đội tuyển HSG tỉnh, Đội tuyển Quốc gia
|
9
|
GROWING2
|
Tưới cây 2
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
6
|
MUSEUM
|
Canh gác bảo tàng
|
Đội tuyển Quốc gia
|
1
|
SEQUENCE
|
Dãy số
|
Đội tuyển Quốc gia
|
6
|
CASTL
|
Lâu đài
|
Đội tuyển Quốc gia
|
6
|
GROWING
|
Tưới cây
|
Đội tuyển HSG tỉnh, Đội tuyển Quốc gia
|
11
|
PALMATRIX
|
PALMATRIX
|
Đội tuyển Quốc gia
|
1
|
IDGAME
|
Trò chơi IDGAME
|
Đội tuyển Quốc gia
|
3
|
GRTRAVEL
|
Hành trình du lịch
|
Đội tuyển Quốc gia
|
6
|
LAND
|
Mua đất
|
Đội tuyển Quốc gia
|
3
|
INCMAT
|
Học toán
|
Đội tuyển Quốc gia
|
4
|
WG
|
Trò chơi ghép từ 2
|
Đội tuyển Quốc gia
|
2
|
WORDGAME
|
Trò chơi ghép từ
|
Đội tuyển Quốc gia
|
0
|
PATH221011
|
Đường đi
|
Đội tuyển Quốc gia
|
4
|
DANCE
|
Lớp học nhảy
|
Đội tuyển Quốc gia
|
2
|
BAI2-TH18
|
Cặp số nguyên
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
7
|
TRIANGLE
|
Tam giác - Hòa Bình
|
|
2
|
BOARD
|
Sơn bảng
|
Đội tuyển Quốc gia
|
4
|
MARBLE
|
Chọn màu
|
|
0
|
BITSTRM
|
Dãy bit
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
3
|
PARTITION
|
Phân hoạch đẹp
|
|
0
|
SADJ
|
Chọn đỉnh
|
Đồ thị
|
0
|
SGAME
|
Chọn bi
|
|
2
|
INTSLE
|
Giải hệ
|
Số học
|
6
|
SMS
|
Tin nhắn
|
|
3
|
SPIDERS
|
Nhện
|
|
0
|
HIGHCARD
|
Chơi bài đối kháng
|
|
7
|
YAMP
|
Yet Another Minimization Problem
|
Quy hoạch động
|
1
|
MINING
|
Khai thác vàng
|
Quy hoạch động
|
0
|
SEQPART
|
Chia đoạn
|
Quy hoạch động
|
2
|
PAGODA
|
Famous Pagoda
|
Quy hoạch động
|
2
|
SEQ1
|
Dãy số
|
Quy hoạch động
|
5
|
DICE
|
Hộp xúc xắc
|
Quy hoạch động
|
4
|
SUB
|
Dãy con và Đoạn con
|
Quy hoạch động
|
8
|
LAWRENCE
|
Trò chơi LAWRENCE
|
Quy hoạch động
|
3
|
GAMEC
|
Chơi bài
|
Quy hoạch động
|
3
|
BCOUNT
|
Đếm chiến binh
|
Quy hoạch động
|
6
|
ONESQ
|
Hình vuông 01
|
Cấu trúc dữ liệu, Quy hoạch động
|
7
|
REWARD
|
Trao thưởng
|
Quy hoạch động
|
14
|
CHARM
|
Chuỗi hạt ngọc trai
|
Quy hoạch động
|
7
|
FFILL
|
Tô màu (PreVNOI 2016)
|
|
1
|
MSARR
|
Dãy con liên tiếp có tổng lớn nhất
|
|
4
|
KDEL
|
Xoá số
|
|
3
|
EDITBRK
|
Sửa chữa dãy ngoặc
|
|
7
|
PAPER
|
Phát giấy thi
|
|
5
|
CNTSQR
|
Đếm hình vuông
|
|
9
|
AIRCOND
|
Chọn mua điều hoà
|
|
5
|
SVIDEO3
|
Video đề xuất
|
|
3
|
PATH
|
Đường đi Thái Bình
|
|
3
|
REPLACE
|
Thay thế kí tự
|
|
0
|
WATERGAME
|
Trò chơi đong nước
|
|
3
|
DOIHINH
|
Xếp đội hình
|
|
1
|
CVA
|
Bộ chữ CVA
|
|
6
|
DELNUM
|
Xoá số
|
|
2
|
LIGHTBALL
|
Độ sáng của bi
|
|
9
|
MAXGCD
|
MAXGCD
|
|
14
|
C
|
Từ điển
|
|
1
|
B
|
Hai hoán vị
|
|
3
|
A
|
Tỉa cây
|
|
3
|
DELSEG
|
Xoá đoạn - Trại hè
|
Tìm kiếm nhị phân
|
10
|
Xoá chữ
|
Xoá chữ - Trại hè
|
Tìm kiếm nhị phân
|
7
|
APPLY
|
Nộp hồ sơ đại học
|
Tìm kiếm nhị phân
|
19
|
DS
|
Distinct String
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
9
|
EVENSUB
|
Even Subsequences
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
4
|
FENCE
|
Hàng Rào
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
22
|
NAMES
|
Chọn tên
|
Xử lí xâu
|
8
|
Z
|
Thám hiểm
|
Đồ thị, Quy hoạch động
|
4
|
Mancunian
|
Derby thành Manchester
|
Đồ thị
|
4
|
City_
|
Tìm giá trị lớn nhất là nhỏ nhất trên đường đi
|
Đồ thị
|
4
|
Chocolate
|
Tặng Socola
|
Đồ thị
|
4
|
Universe
|
Đường đi ngắn nhất và đồng dư
|
Đồ thị
|
2
|
ShortestDK
|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện
|
Đồ thị
|
8
|
Gears
|
Bánh xe - LT
|
Đồ thị
|
5
|
DIAL
|
Thuật toán Dial trên lưới
|
Đồ thị
|
3
|
BFS01GRID
|
BFS 0-1 on Grid
|
Đồ thị
|
6
|
IJKGRID
|
Dijkstra on Grid - BFS 1-K - Dial
|
Đồ thị
|
7
|
BFSGRID
|
BFS on Grid
|
Đồ thị
|
6
|
ROBOT01
|
Robot đổi hướng
|
Đồ thị
|
1
|
SABOR
|
Đi không quá D bước
|
Đồ thị
|
0
|
SEQDIV
|
Đếm dãy
|
Quy hoạch động
|
5
|
DRAWER
|
Xếp đồ
|
Cấu trúc dữ liệu
|
2
|
FOREST
|
Rừng cây
|
Cấu trúc dữ liệu
|
0
|
Knapsack2
|
Bài toán cái túi huge W
|
Quy hoạch động
|
6
|
STMERGE
|
Trộn xâu
|
Quy hoạch động
|
6
|
STRAWBERRY
|
Giải thưởng trái cây
|
Quy hoạch động
|
2
|
PUTEVI
|
Trọng số cây
|
Quy hoạch động
|
0
|
XOI
|
Xóa xâu lấy xôi
|
Quy hoạch động
|
2
|
DOREMON
|
Đôrêmon chinh phục tình yêu
|
Quy hoạch động
|
2
|
CAYKHE
|
Cây khế
|
Quy hoạch động
|
5
|
HANOI_DH18
|
Tháp Hà Nội - DHBB2018
|
|
3
|
SURVEY
|
Khảo sát
|
|
0
|
EXER
|
Kế hoạch luyện tập
|
|
1
|
ROVER
|
Truyền tín hiệu
|
|
4
|
CRWORD
|
Trò chơi ô chữ
|
|
1
|
AIQ
|
Good subsegments
|
|
0
|
E2MAX
|
Erase to max
|
|
1
|
SNUMBER
|
Số đặc biệt
|
|
2
|
REMAINDER
|
Số dư
|
|
5
|
POWERTAB
|
Bảng luỹ thừa
|
|
2
|
STADIUM
|
Sân vận động
|
|
7
|
SUM2N
|
Tổng 2N
|
|
11
|
SUM
|
Tính tổng
|
|
35
|
TRIQUERY.
|
Truy vấn tam giác
|
Sweepline
|
1
|
QUADQUERY
|
Truy vấn hình vuông
|
Sweepline
|
2
|
Seminar
|
Hội thảo Khoa học
|
Sweepline
|
3
|
Isolation
|
Những toà nhà bị cô lập
|
Sweepline
|
4
|
REPAIR
|
Sửa đèn
|
|
7
|
SWAPK-SLI
|
Số nhỏ hơn K
|
|
8
|
Manhattan
|
Tổng khoảng cách Manhattan
|
Sweepline
|
4
|
FLYMODE
|
Số lần độ cao lặp lại nhiều nhất
|
Sweepline
|
5
|
CHIAKEO
|
Chia kẹo
|
Sweepline
|
7
|
NEAREST
|
Cặp điểm gần nhau nhất
|
Sweepline
|
2
|
AREA
|
Diện tích che phủ bởi các hình chữ nhật
|
Sweepline
|
3
|
COVER3
|
Diện tích bao phủ
|
Sweepline
|
3
|
INTERSEC
|
Đếm số giao điểm
|
Sweepline
|
3
|
MEETING2
|
Thời điểm gặp mặt 2
|
Sweepline
|
6
|
MEETING1
|
Thời điểm gặp mặt
|
Sweepline
|
9
|
RETRAIN3
|
Tàu điện
|
|
1
|
BINLCS
|
Xâu nhị phân chung lớn nhất
|
|
1
|
CUTK
|
Dãy số lệ thuộc
|
|
4
|
TORUS
|
Tổng lớn nhất trên hình xuyến
|
|
5
|
LBLOCK
|
Khối lớn nhất
|
|
4
|
MOCULE
|
Phân tử
|
Xử lí xâu
|
3
|
MATKHAU
|
Mật khẩu
|
|
10
|
BALL
|
Trang trí
|
|
5
|
PRODUCT
|
Tích k số
|
|
8
|
VIRUS2
|
Virus - Contest2
|
|
0
|
CCOLOR
|
Cặp đỉnh cùng màu - Contest 2
|
|
4
|
PLAN
|
Kế hoạch sản xuất - Đề 1 sáng 4.6.2022
|
Chọn đội tuyển duyên hải 11
|
0
|
ALP
|
Vận chuyển hàng - Đề 1 sáng 4.6.2022
|
Chọn đội tuyển duyên hải 11
|
0
|
HP
|
Hạnh phúc - Đề 1 sáng 4.6.2022
|
Chọn đội tuyển duyên hải 11
|
5
|
BONUS20
|
Phần thưởng - K11 - DHBB2020
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
5
|
COVID19
|
Covid19 - K10 - DHBB2020
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
0
|
PASSWORD
|
Mật khẩu - K11 - DHBB2020
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
3
|
LANDING
|
Hạ cánh - K10 - DHBB2020
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
2
|
SERV
|
Phục vụ - K10 - DHBB2020
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
2
|
SQUARE10
|
Số chính phương - K10 - DHBB2020
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
2
|
LED
|
LED - K10 - DHBB2020
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
3
|
BITSTR
|
Xâu nhị phân - K11 - DHBB2021
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
0
|
KIOSKS
|
Trung tâm mua sắm - K11 - DHBB2021
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
1
|
SPELL
|
Ghép chữ - K11 - DHBB2021
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
2
|
BUYING
|
Mua hàng - K10 - DHBB2021
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
2
|
RANKING
|
Xếp hạng - K10 - DHBB2021
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
0
|
EASYTASK
|
Bài dễ - K10 - DHBB2021
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
8
|
HANOI
|
Tháp Hà Nội
|
|
2
|
DACSAN
|
Đặc sản Nam Định
|
|
2
|
REG_COOR
|
Toạ độ vùng
|
|
2
|
TIED
|
Số bất lặp
|
|
5
|
VIETCOM
|
Đổi tiền
|
|
4
|
ANC_TXT
|
Văn tự cổ
|
Xử lí xâu
|
2
|
AIRPLANS
|
Mô hình máy bay
|
Xử lí xâu
|
3
|
S_CYCLE
|
Xâu đẩy vòng
|
Xử lí xâu
|
1
|
BSTRING
|
Xâu cơ sở
|
Xử lí xâu
|
5
|
MAP
|
Bản đồ
|
Xử lí xâu
|
6
|
OLDBOOK
|
Cuốn sách cổ
|
Xử lí xâu
|
5
|
CRYPT
|
Mã hoá
|
Xử lí xâu
|
5
|
ENGLISH
|
Tiếng Anh cổ
|
Xử lí xâu
|
5
|
DICK_DIAG
|
Biểu đồ DICK
|
Xử lí xâu
|
4
|
SCHOOLS
|
Danh sách trường học
|
Xử lí xâu
|
6
|
HOLYDAYS
|
Ngày nghỉ
|
Xử lí xâu
|
2
|
LOCK
|
Khoá chương trình
|
Xử lí xâu
|
0
|
TINGE
|
Tô màu
|
Xử lí xâu
|
10
|
ASSEMBLE
|
ASSEMBLE
|
Xử lí xâu
|
6
|
SET
|
Trò chơi SET
|
Xử lí xâu
|
2
|
CHANGEWK
|
Thay đổi mã khoá
|
Xử lí xâu
|
0
|
YOUTH
|
Độ trẻ của số
|
Xử lí xâu
|
7
|
NUMK
|
HK2 - Số thứ k
|
11I
|
3
|
SELECT
|
HK2 - Chọn số
|
11I
|
8
|
BO3
|
HK2 - Bộ 3 số nhỏ nhất
|
11I
|
8
|
DECODE
|
HK2 - Giải mã
|
11I
|
13
|
BAI5-GK2
|
Ngày tháng
|
11I
|
5
|
BAI3-GK2
|
Lớp học earobic
|
11I
|
8
|
BAI2-GK2
|
Ai thông minh hơn học sinh lớp 5
|
11I
|
12
|
BAI1-GK2
|
Hiệu lớn nhất
|
11I
|
10
|
CIRCLES
|
Đường vành đai
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
0
|
CASTLE
|
Phòng thủ pháo đài
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
3
|
MINRMD
|
Số dư nhỏ nhất
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
1
|
PRIZE
|
Giải thưởng
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
0
|
GIFTS
|
Quà tặng
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm
|
113
|
COMPANIES
|
Sát nhập
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
0
|
MERLIN
|
Bùa chú
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
4
|
CUBICS
|
Khối lập phương
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
10
|
BESTBUY
|
Mua hàng trực tuyến
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
3
|
LOCKED
|
Giải mã
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
3
|
AUDIT
|
Kiểm tra
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
4
|
SOCKS
|
Tất sạch
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
6
|
NUMCON
|
Ghép số lớn
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
7
|
FLOWER
|
Đèn hoa
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
4
|
SZERO
|
Cặp số tương khắc
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
10
|
ACCOMP
|
Nhạc đệm
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
5
|
S_INDEX
|
Chỉ số đánh giá
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
7
|
TRANSACT
|
Giao dịch ổn định
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
5
|
SOLITAIRE
|
Sắp bài
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
9
|
RESORT
|
Khu nghỉ mát
|
Sắp xếp - Tìm kiếm
|
12
|
FRACTIONS
|
Phân số
|
11I, Sắp xếp - Tìm kiếm
|
10
|
FIBSUM
|
Tổng Fibo
|
Số học
|
3
|
MIGRATION
|
Di cư
|
Số học
|
0
|
RESTORE
|
Khôi phục
|
Số học
|
0
|
DEXTERITY
|
Khéo tay
|
Số học
|
8
|
ORGAN
|
Đàn ORGAN
|
Số học
|
8
|
SUPPORT
|
Tác động hỗ trợ
|
Số học
|
8
|
EXHIBITION
|
Triển lãm
|
Số học
|
8
|
DIVISORS
|
Ước số
|
Cấu trúc dữ liệu, Số học
|
0
|
EVALSYS
|
Hệ thống chấm điểm
|
Cấu trúc dữ liệu, Số học
|
2
|
HAMONIC
|
Chuỗi điều hoà
|
Số học
|
1
|
TOQUEUE
|
Chen hàng
|
Số học
|
0
|
NUMPASS
|
Mã khoá
|
Số học
|
1
|
DIVISORXY
|
Ước số XY
|
Số học
|
0
|
CARNIVAL
|
Lễ hội đường phố
|
Số học
|
0
|
MINPOWER
|
Luỹ thừa nhỏ nhất
|
Số học
|
6
|
ADDENDUM
|
Số hạng
|
Số học
|
8
|
CKN
|
Tổ hợp
|
Số học
|
4
|
ZEROS8
|
Số không
|
11I, Số học
|
0
|
EXPRESS11
|
Biểu thức đúng
|
11I, Số học
|
2
|
HEXAN
|
Chữ số HEXA thứ n
|
11I, Số học
|
4
|
BASE
|
Cơ số
|
11I, Số học
|
8
|
ANTIMATTER
|
Phản vật chất
|
11I, Số học
|
7
|
BASKET_B
|
Bóng rổ
|
11I, Số học
|
8
|
WITHOUT9
|
Không có 9
|
11I, Số học
|
8
|
HEXAN
|
Đổi hệ cs 16
|
11I, Số học
|
9
|
10I-SODEP
|
Số đẹp
|
11I
|
2
|
10I-LATBIT
|
Lật dãy bit
|
11I
|
1
|
B5-HTHANG
|
Hình thang
|
11I
|
1
|
B4-CATPRI
|
Số nguyên tố ghép D
|
11I, Số học
|
1
|
B3-SZERO
|
Tổng 0
|
11I
|
0
|
B2-ANAGRAM
|
Xâu đảo ngược
|
11I, Xử lí xâu
|
10
|
B1-CHIAHET
|
Chia hết
|
11I
|
3
|
SOLONNHAT
|
Số lớn nhất
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
4
|
HAMMING
|
Dãy Hamming
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
7
|
TAXI
|
Taxi
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
27
|
SNT
|
Tìm số nguyên tố
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
22
|
HEDEM
|
Hệ đếm
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
25
|
TUYETDOI
|
Bài 4- Tổng tuyệt đối
|
11I
|
3
|
JUMPX
|
Lucky tập nhảy
|
11I
|
6
|
USAB
|
Ước số
|
11I, Số học
|
0
|
DAYSO
|
Trò chơi với dãy số K
|
11I, Quy hoạch động
|
8
|
FIBAB
|
Fibonacci AB
|
11I
|
5
|
DIVISION
|
Chuỗi số
|
11I, Xử lí xâu
|
4
|
DGROUP
|
Chia nhóm
|
11I
|
5
|
RB-BISHOP
|
Robot quân tượng
|
11I
|
5
|
PHOMAT
|
Lấy pho-mát
|
|
5
|
SQR
|
Số chính phương
|
|
10
|
POLE2
|
Cột điện - K11 - HV2018
|
11I, Cấu trúc dữ liệu, Quy hoạch động, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
2
|
DAY
|
Dãy số - LC2014
|
11I
|
4
|
XEPVIEC
|
Xếp việc - BG2014
|
11I
|
6
|
COUNT
|
Đếm dãy - BG2014
|
11I
|
7
|
POLE
|
Cột điện - K10 - HV2018
|
11I, Quy hoạch động, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
0
|
MINSUM
|
Tổng nhỏ nhất - K10 - HV2018
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
8
|
FRACTION
|
Phân số - HV2017 - K11
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
8
|
RECOVER
|
11I - Khôi phục dãy số - HV10 - 2017
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
2
|
TALENT
|
11I - Trung tâm bồi dưỡng tài năng - HV10 - 2017
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
5
|
ORANGE
|
11I-Cam sành Hàm Yên-HV10-2017
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
6
|
LAUGH-HV10
|
11I- Phân tích tiếng cười - HV2016
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
1
|
DMT-HV10
|
11I - Số DMT - HV2016
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
5
|
VLN-HV10
|
11I-Vải lục ngạn HV2016
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
7
|
PINPOS
|
Đinh ghim
|
Đội tuyển Quốc gia
|
5
|
LAZYCOW
|
Bò ăn cỏ
|
Đội tuyển Quốc gia
|
3
|
BHOUSE
|
11I-Xây nhà-HV2015
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
1
|
ASEQ-HV11
|
11I-Dãy số-HV2015
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
7
|
VIRUS
|
Khu vực may mắn
|
Đồ thị, Đội tuyển Quốc gia, Mức độ khó, Quy hoạch động
|
0
|
SLOGFROG
|
11I-Đập ếch - HV10-2015
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
8
|
HANGPICS
|
11I-Treo tranh - HV10-2015
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
3
|
MATRIX-HVX
|
11I - Ma trận lớn nhất
|
11I, Dự tuyển HSG tỉnh, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
4
|
JUMP-HVX
|
11I-Bước nhảy
|
11I, Dự tuyển HSG tỉnh, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
5
|
GAME-HVX
|
11I-Trò chơi
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
10
|
DIGIT
|
11I-Chữ số
|
11I, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
9
|
MONEY2
|
Buôn tiền
|
Đồ thị, Đội tuyển Quốc gia
|
0
|
DUNGEON
|
QVESCAPE
|
Đồ thị, Đội tuyển Quốc gia
|
2
|
VNTRIP
|
Du lịch Việt Nam
|
Đồ thị, Đội tuyển Quốc gia, Mức độ trung bình
|
7
|
CITIESK
|
Các thành phố
|
Đồ thị, Đội tuyển Quốc gia
|
2
|
11I-LAZY
|
Thu hoạch nấm
|
11I
|
9
|
SUPERNUM
|
11I-DE01-Số đặc biệt
|
11I
|
6
|
11I-CATCH
|
DE01-Bắt chuột
|
11I, Xử lí xâu
|
10
|
ER_NUM
|
Xóa số
|
Cấu trúc dữ liệu, Dự tuyển HSG tỉnh, Mức cơ bản
|
0
|
STICKS
|
Que nhựa
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ dễ
|
0
|
DRILL
|
Đánh luống
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức cơ bản
|
3
|
TOP_SCT
|
Tuyệt mật
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ dễ
|
4
|
BASE3
|
Hệ cơ số 3
|
Đồ thị, Đội tuyển Quốc gia, Mức độ khó, Số học
|
5
|
SCHEDULE
|
Lịch học
|
Đồ thị, Đội tuyển Quốc gia
|
6
|
ONECYC
|
Thêm chu trình
|
Đồ thị, Đội tuyển Quốc gia, Mức độ khó
|
8
|
DAG2
|
Đường đi dài nhất
|
Đồ thị, Đội tuyển Quốc gia
|
10
|
NEWROADS
|
Đường mới
|
Đồ thị
|
7
|
HEXGAME
|
Trò chơi xếp hình
|
Đồ thị, Đội tuyển Quốc gia
|
0
|
ICE
|
Trượt tuyết
|
Đồ thị, Đội tuyển Quốc gia
|
0
|
PATHGAME
|
Trò chơi di chuyển trên bảng
|
Đồ thị, Đội tuyển Quốc gia
|
5
|
LABUDOVI
|
Hồ thiên nga
|
Đồ thị, Đội tuyển Quốc gia
|
4
|
CITY
|
BẢO VỆ THÀNH PHỐ
|
Đội tuyển Quốc gia, Hình học
|
0
|
MOSQUI
|
Bắt Muỗi
|
Đội tuyển Quốc gia, Hình học
|
1
|
APPLES
|
Nông trại táo
|
Đội tuyển Quốc gia, Hình học
|
0
|
TRILAND
|
Thửa đất lớn nhất
|
Đội tuyển Quốc gia, Hình học
|
11
|
CONVEXHULL
|
Bao lồi
|
Đội tuyển Quốc gia, Hình học
|
9
|
POISON
|
Harry Potter và chất độc
|
Đội tuyển Quốc gia, Hình học
|
2
|
CCW
|
Đi đường nào (CCW cơ bản)
|
Hình học, Mức cơ bản
|
20
|
STEP
|
Ruộng bậc thang
|
Hình học
|
4
|
LANDS
|
ĐỔI ĐẤT
|
Hình học
|
7
|
QBPOINT
|
BỘ BA ĐIỂM THẲNG HÀNG
|
Hình học
|
11
|
DG
|
Đa giác
|
Hình học
|
7
|
DTAMGIAC
|
Dãy tam giác bao nhau
|
Hình học
|
7
|
QTROADS
|
Lệ phí đường cao tốc
|
Cấu trúc dữ liệu, Đồ thị, Đội tuyển Quốc gia
|
3
|
QFIBSEQ
|
Truy vấn Fibo
|
Cấu trúc dữ liệu, Đội tuyển Quốc gia, Math
|
6
|
ARMY
|
Xếp đá
|
Đội tuyển Quốc gia, Quy hoạch động
|
7
|
experience
|
Chia nhóm
|
Đội tuyển Quốc gia, Mức độ khó, Quy hoạch động
|
2
|
BPHOTO
|
Bức ảnh đẹp
|
Cấu trúc dữ liệu, Đội tuyển Quốc gia, Mức độ khó
|
7
|
SUBSEQ
|
Dãy con
|
Cấu trúc dữ liệu, Đội tuyển Quốc gia
|
14
|
FRIENDS
|
Những người bạn
|
Đội tuyển Quốc gia
|
7
|
BAI5-TH
|
Lại là mua quà
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
8
|
BAI4-TH
|
Số đặc biệt
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
8
|
BAI3-TH
|
Mua quà
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
15
|
BAI2-TH
|
Soạn văn bản
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
7
|
BAI1-TH
|
COVID-19
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
17
|
TREES
|
Hàng cây - Bài 4 Tối 23/12
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
5
|
NUMORDER
|
Số thứ k - Bài 5 Tối 23/12
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
4
|
DOANCON
|
Đoạn con - Bài 3 Tối thứ 5 23/12
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
25
|
BAI4-HK1
|
Bài 4 - Xâu nhị phân chung lớn nhất
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
0
|
NEWYEAR
|
Tiệc năm mới - Bài 1 Tối 23/12 (Đề)
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
5
|
BAI3-HK1
|
Dãy con không lặp
|
Mức độ trung bình
|
7
|
BAI2-HK1
|
Đếm từ
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ dễ
|
24
|
FLOWERS
|
Cửa hàng 8/3
|
Đội tuyển Quốc gia, Số học
|
3
|
Tham quan
|
Bài 4 BS – HT - HLK
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
5
|
SHARE
|
Sinh nhật Mew - Bài 5 Nhóm viết sách 2 (Rank)
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
3
|
NUMPRN
|
Số PRN - Bài 4 Nhóm viết sách 2
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Kiem Tra lop 10 (9/2022)
|
4
|
NEMANHDAN
|
Nem Anh Dân - Bài 3 Nhóm viết sách 2
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
11
|
DELCHAR
|
Xoá kí tự - Bài 2 Nhóm viết sách 2 (Sol)
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
10
|
CACULATE
|
Phép tính - Bài 1 Nhóm viết sách 2 (Đề)
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
17
|
BAI1-HK1
|
Bài 1 - Tin nhắn bình chọn (Đề bài)
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
9
|
PYTHA
|
Tam giác vuông - Bài 1 BS – HT - HLK (Đề bài)
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
3
|
CANDY
|
Kẹo - Đề 1 nhóm viết sách thầy Phú
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
5
|
DEL1
|
Xoá dãy - Nhóm viết sách thầy Phú
|
4. Mảng 1 chiều
|
39
|
SUBSTRING
|
Xâu con - Bài 4 Đề 1 nhóm viết sách (Bảng rank)
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
9
|
SEGSIGN
|
Bài 5 - Đề 1 Nhóm viết sách thầy Phú (Đề bài)
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
7
|
B5-TH2018
|
Số chung lớn nhất
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
6
|
CAU3-HK1
|
Nguyên tố
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
11
|
CAU2-HK1
|
Xoá k kí tự
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
8
|
CAU1-HK1
|
Trung bình cộng
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
12
|
BAI5-ILS2
|
ILS-Contest2 - Bài 5
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
5
|
BAI4-ILS2
|
ILS-Contest2 - Bài 4
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
12
|
BAI3-ILS2
|
ILS-Contest2 - Bài 3
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
13
|
BAI2-ILS2
|
ILS-Contest2 - Bài 2
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
10
|
BAI1-ILS2
|
ILS-Contest2 - Bài 1
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
15
|
RUNNUNG
|
Tập chạy
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
6
|
SPNUM
|
Số đặc biệt
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
18
|
LOOP
|
Lặp
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
0
|
TINHIEU
|
Tín hiệu
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
11
|
SOHOC-HT10
|
Số học
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
15
|
CGCD
|
Ước số chung lớn nhất
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
4
|
CDIV5
|
Số phần tử chia hết cho 5
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
6
|
CSTRING
|
Điều chỉnh chuỗi
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
14
|
CTURTLE
|
Những con rùa
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
16
|
RLELCS
|
Xâu mã hoá chung
|
Đội tuyển Quốc gia, Mức độ khó, Quy hoạch động, Xử lí xâu
|
0
|
FAIR
|
Hội chợ xuân
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
1
|
AVR
|
Xây dựng dãy số
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
6
|
NTO
|
Bài 3 - Bắc Giang
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
4
|
B4DUONGDI
|
Đường đi - Bắc Giang 11
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
3
|
BUILD-HUE
|
Lát nền nhà
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
14
|
SILICON
|
Chọn người
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
9
|
LETTER-HUE
|
Hộp thư góp ý
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
4
|
BAG-HUE
|
Chọn hành lý
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
11
|
BAI5HH3
|
Nhảy
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
5
|
BAI4HH3
|
Chữ số
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
11
|
BAI3HH3
|
Dãy số ngược
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
13
|
BAI2HH3
|
Điểm thưởng
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
0
|
BAI1HH3
|
Tổng chữ số
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
18
|
BAI5TX
|
Ước chung lớn nhất
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
3
|
BAI4TX
|
Tổng liên tiếp
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
4
|
BAI1TX
|
Chính phương
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
8
|
BAI3HT
|
Plan - Đất quy hoạch
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
6
|
BAI2HT
|
Lucky - Số may mắn
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
4
|
BAI1HT
|
Team - Giải toán đồng đội
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
2
|
OIL
|
Thăm dò dầu mỏ
|
Đội tuyển Quốc gia, Quy hoạch động
|
6
|
BAI4HN
|
Dịch chuyển tức thời
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
1
|
BAI3HN
|
Phát đồng xu
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
9
|
BAI2HN
|
Hoán vị số
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
16
|
BAI1HN
|
Tìm giữa
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
19
|
BONUS2021
|
Tặng quà
|
Đội tuyển Quốc gia, Quy hoạch động
|
5
|
NOEL
|
Chia quà Noel VOI 2021
|
Đội tuyển Quốc gia
|
1
|
SWEETS
|
Chia kẹo
|
Đội tuyển Quốc gia
|
6
|
FIBS
|
Dãy con
|
Đội tuyển Quốc gia, Quy hoạch động
|
6
|
CAU5YD3
|
Câu 5 - Xâu đối xứng
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
0
|
CAU4YD3
|
Câu 4 - Xoá số
|
Cấu trúc dữ liệu, Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình
|
3
|
LCSPERM
|
Dãy con chung hoán vị
|
Đội tuyển Quốc gia
|
1
|
BAI5TG
|
Số Lucky
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
11
|
BAI4TG
|
Giai thừa
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Math, Số học
|
6
|
BAI3TG
|
Đoạn con
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
5
|
BAI2TG
|
Nguyên tố tương đương
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
6
|
BAI1TG
|
Tìm max
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
8
|
SUBSET
|
Đếm tập con chẵn
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ khó, Quy hoạch động
|
1
|
SWAPST
|
Hoán đổi
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ khó
|
3
|
SEQD
|
Khớp dữ liệu
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ khó
|
2
|
GROUP
|
Xếp nhóm
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ khó
|
0
|
DIST
|
Khoảng cách
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ khó
|
2
|
MAXDIF
|
Hiệu lớn nhất
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ khó
|
2
|
BAI4HH
|
Tổng
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
5
|
BAI2HH
|
Dãy bằng phẳng
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
8
|
BAI5HH
|
Xếp hàng
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
7
|
BAI3HH
|
Dãy con
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
12
|
POWSUB
|
Giá trị của dãy
|
Mức độ khó
|
3
|
BAI3HR
|
Chẵn lẻ
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
4
|
BAI5HR
|
Chia nhóm
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
1
|
BAI4HR
|
Số tam giác
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
0
|
BAI2HR
|
Trồng cây
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
0
|
BAI1HR
|
Đường chạy địa hình
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
8
|
DIGITS
|
Ghép chữ số
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Quy hoạch động, Số học, Tìm kiếm nhị phân, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
5
|
AVERAGE
|
Trung bình lớn nhất
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Tìm kiếm nhị phân
|
17
|
LCD
|
Điều khiển mức màu
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
5
|
MAXLEN
|
sqrt2
|
Mức độ khó
|
6
|
HOLES
|
Lỗ lò xo
|
Mức độ trung bình
|
2
|
PRIMECHANG
|
Biến đổi số nguyên tố
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Math, Mức độ khó, Số học
|
2
|
KPRIMESUB
|
Đoạn k nguyên tố
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Math, Mức độ trung bình, Số học, Tìm kiếm nhị phân
|
4
|
NSPRIME
|
Số siêu không nguyên tố
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Math, Mức độ trung bình, Số học
|
3
|
PRIPASS
|
Mật mã số nguyên tố
|
Đồ thị, Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Số học
|
3
|
PFACTOR
|
Phân tích thừa số nguyên tố
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Math, Mức cơ bản, Số học
|
5
|
PDISTRIBU
|
Sự phân bố các số nguyên tố
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Math, Mức độ trung bình, Số học
|
0
|
FPFACSEQ
|
Dãy thừa số nguyên tố thứ nhất
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Math, Mức độ trung bình, Số học
|
5
|
TPRIMEFAC
|
Số có ít nhất 3 thừa số nguyên tố
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Math, Mức độ trung bình, Số học
|
5
|
TNUM
|
Số có đúng 3 ước
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ dễ, Số học
|
24
|
KFIND
|
Tìm K
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Số học
|
3
|
CPRDIV
|
Đếm ước nguyên tố
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Số học
|
7
|
COUNTPRS
|
Đếm thừa số nguyên tố
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ dễ, Số học
|
12
|
SPRIME
|
Số siêu nguyên tố
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Số học
|
13
|
MPRIME
|
Số nguyên tố ghép
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Số học
|
6
|
PCOUNTAB
|
Đếm số nguyên tố trong đoạn
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ dễ, Số học
|
12
|
PASS
|
Mật khẩu
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ dễ, Số học
|
5
|
COOKIES
|
Bánh quy
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
1
|
CENTROID
|
Trọng tâm của cây
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
0
|
JUMPING
|
Khỉ con học nhảy
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
1
|
SUMMAX4
|
Tổng lớn nhất trên cây 4
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
3
|
COLORING
|
Tô màu cho cây
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
3
|
DISTK
|
Khoảng cách K trên cây
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
3
|
BERLAND
|
Liên bang Berland
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
0
|
CTREE
|
Tâm cây
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ khó, Quy hoạch động
|
2
|
DRVTRUCK
|
Di chuyển nhanh nhất
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
0
|
TRUCK
|
Vận chuyển hàng
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Tìm kiếm nhị phân
|
14
|
OAKTREE
|
Lối đi bộ cho khách du lịch
|
Mức độ trung bình
|
5
|
MODM
|
Dãy con dài nhất modm
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình
|
5
|
FGIFT
|
Tặng hoa
|
Mức cơ bản, Tìm kiếm nhị phân
|
11
|
COCONUT
|
Khỉ hái dừa
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
3
|
SQUIRR
|
Sóc và hạt dẻ
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
3
|
PT07X-REUP
|
Tập đỉnh bao phủ - Reup
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
2
|
TONG15
|
Đề 15 - Tổng
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
2
|
SODB15
|
Đề 15 - Số đặc biệt
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
1
|
CAU5
|
Đề 12 - Câu 5
|
2 Pointers, Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ khó, Tìm kiếm nhị phân
|
7
|
CAU4
|
Đề 12 - Câu 4
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình
|
17
|
CAU3-TH
|
Đề 12 - Câu 3
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình
|
12
|
CAU2-TH
|
Đề 12 - Câu 2
|
Mức độ dễ
|
32
|
CAU1
|
Đề 12 - Câu 1
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ dễ
|
27
|
VOCV
|
Ánh sáng tối ưu
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
0
|
DIVIDE
|
Tách cây
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
2
|
PT07X
|
Tập đỉnh bao phủ
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
0
|
TONGHH
|
Tổng số hoàn hảo
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ dễ, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
57
|
MAXTREE
|
Cây con lớn nhất
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
3
|
BOOK
|
Cuốn sách phép thuật
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
2
|
SUMMAX1
|
Nhánh có tổng lớn nhất 1
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ trung bình, Quy hoạch động
|
8
|
PT07Z
|
Tìm đường đi dài nhất trong cây
|
Đồ thị, Quy hoạch động
|
5
|
REPOST
|
Bức ảnh vui nhộn
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
5
|
GUEST
|
Mời khách dự tiệc
|
Mức độ trung bình, Quy hoạch động
|
3
|
LOWER
|
TKNP
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức cơ bản, Tìm kiếm nhị phân
|
0
|
BINSEARCH
|
TKNP cơ bản
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức cơ bản, Tìm kiếm nhị phân
|
4
|
TRUMPET
|
Tù và
|
2 Pointers, Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình
|
6
|
COMBIN
|
Tổ hợp thứ m
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
0
|
De8-B5
|
Bảng điện tử
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình
|
16
|
DE8-B4
|
Đèn màu
|
2 Pointers, Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình
|
17
|
DE8-B3
|
Số gần nguyên tố
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Math, Mức độ trung bình
|
27
|
DE8-B2
|
Mua vé xem phim
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ dễ
|
30
|
DE8-B1
|
Điểm nằm trong
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Math, Mức cơ bản
|
12
|
DE7-B5
|
Thi Robocon
|
Đồ thị, Dự tuyển HSG tỉnh
|
2
|
DE7-B4
|
Tặng quà
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Quy hoạch động
|
4
|
DE7-B3
|
Ký tự duy nhất đầu tiên
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức cơ bản, Mức độ dễ
|
17
|
DE7-B2
|
Chữ số nguyên tố
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức cơ bản, Mức độ dễ
|
16
|
DE7-B1
|
Đếm ô
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức cơ bản
|
20
|
SDNUM
|
SDNum
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
4
|
APLUSB
|
Lại là bài toán đếm
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
5
|
PEARL2
|
Số đặc biệt
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
1
|
PLEASANT
|
Số dễ chịu
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
4
|
NBS
|
Xâu gần đối xứng
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
1
|
NEXT
|
Nextkx
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
0
|
BRACKET
|
Dãy ngoặc thứ k
|
Mức độ trung bình, Quy hoạch động
|
1
|
SHHV
|
Số hiệu hoán vị
|
Mức độ trung bình, Quy hoạch động
|
0
|
NHIPHAN2
|
Nhị phân 2
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Quy hoạch động
|
2
|
NHIPHAN
|
Nhị phân
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Math, Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
2
|
RECOGNIZE2
|
Đoán nhận nghề nghiệp
|
2 Pointers, Dự tuyển HSG tỉnh
|
2
|
RUNTRACK
|
Đường chạy
|
2 Pointers, Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình
|
0
|
OPPORT
|
CƠ HỘI CUỐI CÙNG
|
2 Pointers, Cấu trúc dữ liệu, Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ khó
|
6
|
PRICES
|
Bảng giá
|
2 Pointers, Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
6
|
TOUR
|
Tour du lịch
|
2 Pointers, Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình
|
12
|
MEETING
|
Hẹn gặp
|
2 Pointers, Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
48
|
TNT1
|
Tổng nguyên tố
|
2 Pointers, Dự tuyển HSG tỉnh, Mức cơ bản, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
75
|
GALLERY
|
Canh gác bảo tàng
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
3
|
SOPDS
|
Tìm số PDS
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
1
|
DANGCAU
|
Số đẳng cấu
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
14
|
SUMATION
|
Chi phí tính tổng
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
23
|
TRONMANG
|
Trộn mảng
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức cơ bản
|
8
|
PFNUM
|
PFNum
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
3
|
NUM68
|
Num68
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
2
|
CAU3
|
Câu3-ĐềBạcLiêu
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Quy hoạch động, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
17
|
CAU2
|
Câu 2-ĐềBạcLiêu
|
Đồ thị, Dự tuyển HSG tỉnh, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
0
|
AOPN
|
Palindromic
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
0
|
TNTCHK
|
Playing with digits
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
2
|
CSPB
|
Số gồm các chữ số phân biệt
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
15
|
XENKE
|
Số tăng-giảm xen kẽ
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
0
|
LUCIFER
|
LUCIFER NUMBER
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
3
|
RAONE
|
Ra-One Numbers
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
4
|
CUDAK
|
Tổng các chữ số bằng K
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
7
|
CHIAHETK
|
Investigation
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
2
|
TBPB3
|
SQAMOD
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
0
|
N13
|
Số 13
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
5
|
KDIGITD
|
Digitdp
|
Mức độ trung bình, Quy hoạch động
|
2
|
SUMD
|
Tổng chữ số
|
Mức độ trung bình, Quy hoạch động
|
2
|
TNT
|
Tổng nguyên tố
|
Mức độ trung bình, Quy hoạch động
|
2
|
MORSE
|
MORSE
|
Mức độ trung bình, Xử lí xâu
|
3
|
GENOME
|
GENOME
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ khó, Tuyển tập đề thi chọn HSG, Xử lí xâu
|
0
|
C11STR2
|
Tiền tố và hậu tố
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Xử lí xâu
|
6
|
633C
|
Codeforces 633C
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Xử lí xâu
|
3
|
MATMA
|
Mật mã
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Xử lí xâu
|
0
|
ADN
|
ADN
|
Mức độ khó, Xử lí xâu
|
0
|
XAUCON
|
Xâu con
|
Xử lí xâu
|
0
|
Okabe
|
Okabe and El Psy Kongroo
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
0
|
852B
|
Neural Network country
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
0
|
FIBSEQ
|
Bài toán Dãy Fibonacci
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
1
|
NKBITI
|
NKBITI
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ khó, Quy hoạch động
|
3
|
FIB3
|
Biến thể của dãy số Fibonacci
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ khó, Quy hoạch động
|
1
|
DREAM
|
Bài toán Giấc Mơ
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ khó, Quy hoạch động
|
0
|
TUDIEN
|
Tứ diện
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ khó, Quy hoạch động
|
2
|
ABA15E
|
Trò chơi bắt chước
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Quy hoạch động
|
4
|
DONUOC
|
Đo nước
|
Mức độ trung bình, Quy hoạch động
|
5
|
WORK
|
Work
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Quy hoạch động
|
39
|
TROCHOI
|
Trò chơi
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm, Đội tuyển HSG tỉnh, Mức độ dễ
|
91
|
CHIAHET
|
Chia hết
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Math
|
12
|
DIFFSSTR3
|
Xâu con phân biệt
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Xử lí xâu
|
21
|
SDB
|
Số đặc biệt
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ dễ
|
30
|
GHH
|
Số gần hoàn hảo
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức cơ bản
|
37
|
BEGINEND
|
Bắt đầu của kết thúc
|
Mức độ trung bình, Xử lí xâu
|
4
|
GUESS
|
Đoán từ
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ trung bình, Xử lí xâu
|
5
|
ESIGN
|
Chữ kí điện tử
|
Mức độ trung bình
|
7
|
BASIC
|
Đoạn cơ sở
|
Mức độ khó
|
3
|
CERAMIC
|
Con đường gốm sứ
|
Mức độ khó
|
2
|
SIMILARITY
|
Độ tương đồng
|
Mức độ khó
|
1
|
RECOGNIZE
|
Đoán nhận
|
Mức độ dễ, Xử lí xâu
|
8
|
IKEBANA
|
Nghệ thuật IKEBANA
|
Mức độ khó, Xử lí xâu
|
2
|
BONNY
|
Chuỗi hạt đẹp
|
Mức độ khó, Xử lí xâu
|
3
|
PAROLE
|
Mật khẩu đối xứng
|
Mức độ trung bình, Xử lí xâu
|
3
|
PURE
|
Thuần chủng
|
Mức độ dễ, Xử lí xâu
|
6
|
CPREFIX
|
CPREFIX
|
Mức độ trung bình, Xử lí xâu
|
6
|
SPWORD
|
SPWORD
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ khó, Xử lí xâu
|
6
|
STRPALIN
|
Xâu đối xứng
|
Mức độ trung bình, Xử lí xâu
|
19
|
RESEARCH
|
Dự án nghiên cứu
|
Đồ thị, Mức độ trung bình
|
3
|
UNLOCK
|
Khoá số
|
Mức độ trung bình
|
11
|
DELARR
|
Xoá dãy
|
Mức độ trung bình
|
11
|
RSQ2
|
Hình chữ nhật có tổng lớn nhất
|
Mức độ khó
|
9
|
GRAPH2
|
Liên thông
|
Đồ thị, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
1
|
ONEWAY
|
Đường 1 chiều
|
Đồ thị
|
0
|
CITIES
|
CITIES
|
Mức độ khó, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
1
|
SUBSTR
|
Xâu kì lạ
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
0
|
FILL
|
Bể chứa nước
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
8
|
DGC
|
DGC
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ khó, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
0
|
MWALLET
|
MWALLET
|
Chọn đội tuyển duyên hải 11, Đội tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
7
|
SPNUMS
|
SPNUMS
|
Đội tuyển HSG tỉnh, Mức độ dễ, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
4
|
ANTMEET
|
Kiến tha mồi
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
5
|
DIFFSSTR
|
Xâu con phân biệt
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
26
|
DECREASE
|
Giảm giá trị
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
25
|
MAXGIF1
|
Chọn quà
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
42
|
REVNREV
|
Lật qua lật lại
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
25
|
CNTNUM
|
Đếm số
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
47
|
GAMEAB
|
Trò chơi
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
62
|
DELETE
|
Xoá phần tử
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
40
|
DIV3
|
Chia hết cho 3
|
13. Đếm phân phối, 4. Mảng 1 chiều, Đội tuyển HSG tỉnh
|
177
|
SQUARE
|
Hình Vuông
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
82
|
PSQR
|
Số chính phương
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Math
|
4
|
SSL
|
Đoạn con dài nhất
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình
|
3
|
CNTWORD
|
Đếm từ
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ trung bình
|
8
|
LWORD
|
Từ dài nhất
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức độ dễ
|
5
|
DUPLICATE
|
Trùng nhau
|
Dự tuyển HSG tỉnh, Mức cơ bản
|
5
|
SWAPPING
|
Đổi chỗ
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
8
|
MMSEG
|
Tìm đoạn con
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
34
|
SWAPK
|
Tổng dãy lớn nhất
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
21
|
COUNTSQ
|
Đếm số chính phương
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
42
|
COUNTST
|
Đếm xâu
|
Dự tuyển HSG tỉnh
|
51
|
BRIDGES
|
Bắc cầu
|
Cấu trúc dữ liệu, Đồ thị, Mức độ trung bình
|
5
|
GRAPH
|
Dựng đồ thị
|
Đồ thị, Mức độ khó, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
12
|
MONORAIL
|
Tàu cao tốc
|
Đồ thị, Mức độ trung bình
|
4
|
SECURITY
|
Bảo vệ
|
Đồ thị, Mức độ trung bình
|
6
|
TRAM
|
Tàu điện
|
Cấu trúc dữ liệu, Đồ thị, Mức độ trung bình
|
0
|
ROBOTS
|
Robots tập kết
|
Cấu trúc dữ liệu, Đồ thị, Mức độ trung bình
|
5
|
LETTERS
|
Bang ki tu tieng Anh
|
Mức độ trung bình
|
7
|
POFP
|
Tinh luy thua
|
Math, Mức độ trung bình
|
0
|
BTS
|
TRẠM THU SÓNG BTS
|
Mức độ khó
|
0
|
MAXVAL
|
Giá trị lớn nhất
|
Mức độ trung bình
|
5
|
RUNNING11
|
Chạy đua
|
Mức độ khó
|
8
|
TERA
|
Nối dây
|
Mức độ khó
|
6
|
MARBLES
|
ĐẾM BI
|
Mức độ khó
|
3
|
ABCTEL
|
Bán kính phủ sóng
|
Mức độ khó
|
26
|
ESEQ
|
ESEQ
|
Mức độ trung bình
|
37
|
PREFER
|
Trắc nghiệm tâm lí
|
Mức độ trung bình
|
12
|
SEAGAMES
|
SEAGAMES
|
Mức độ trung bình
|
7
|
SUMX
|
Tổng bằng x
|
Mức cơ bản
|
17
|
CAPSO
|
Cặp đôi hoàn hảo
|
Mức cơ bản
|
13
|
PAIR
|
Cặp số
|
Mức cơ bản
|
11
|
TOMMY-V2
|
Tommy
|
Math, Mức độ khó
|
9
|
CAPTAIN
|
Thuyền trưởng
|
Math, Mức độ khó
|
9
|
PNP
|
Prime Not Prime
|
Math, Mức độ khó
|
4
|
SWAP
|
Hoán đổi
|
Math, Mức độ khó
|
0
|
SUMNT
|
SumNT
|
Math, Mức độ trung bình
|
9
|
FACTOR
|
Factor
|
Math, Mức cơ bản, Mức độ dễ
|
9
|
SHORTEST
|
Hành trình ngắn nhất
|
Đồ thị, Mức độ trung bình
|
0
|
SHORTEST2
|
Đường đi ngắn nhì
|
Đồ thị, Mức độ khó
|
3
|
GOLD
|
Chuyển vàng
|
Đồ thị, Mức độ trung bình
|
8
|
THAMNHA
|
THĂM NHÀ
|
Đồ thị, Mức độ khó, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
7
|
DICHUYEN
|
Di chuyển
|
Đồ thị, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
1
|
MONEY
|
Đồng bạc cổ
|
Đồ thị, Mức độ trung bình
|
9
|
CRUISE
|
Đường thuỷ
|
Đồ thị
|
9
|
TRACKS
|
DẤU VẾT TRÊN TUYẾT
|
Cấu trúc dữ liệu, Đồ thị, Mức độ khó, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
10
|
TESTNET
|
Thành phần kết nối mạng
|
Cấu trúc dữ liệu, Đồ thị, Mức độ trung bình
|
0
|
WARMING
|
HIỆN TƯỢNG ẤM LÊN TOÀN CẦU
|
Cấu trúc dữ liệu, Đồ thị, Mức độ khó
|
4
|
LAYEGGS
|
Đẻ trứng
|
Cấu trúc dữ liệu, Đồ thị, Mức độ khó, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
3
|
ISLANDS
|
Nước ngập
|
Cấu trúc dữ liệu, Đồ thị
|
3
|
Pageant
|
THỜI TRANG CỦA BÒ
|
Cấu trúc dữ liệu, Đồ thị
|
7
|
PCIRCUIT
|
Mạch in
|
Đồ thị
|
7
|
ARTILL
|
Pháo binh Điện Biên
|
Đồ thị, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
5
|
YAHOO
|
NHẮN TIN YAHOO
|
Đồ thị
|
8
|
MAXW
|
Đường đi có trọng tải lớn nhất
|
Đồ thị
|
9
|
MOVE
|
BẢO TỒN ĐỘNG VẬT HOANG DÃ
|
Đồ thị
|
8
|
MIEN0
|
Miền 0
|
Đồ thị, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
13
|
LTHONG
|
Liên thông
|
Đồ thị, Mức cơ bản
|
17
|
DFS
|
Tìm kiếm theo chiều sâu
|
Đồ thị, Mức cơ bản
|
8
|
FROGS
|
ẾCH ĐỘT BIẾN GEN
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ trung bình
|
3
|
Fgarden
|
Harry Potter và khu vườn diệu kì
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ khó
|
9
|
SEQAREK
|
Dãy con bậc K
|
Cấu trúc dữ liệu
|
8
|
TOYCARS
|
Đồ chơi
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ trung bình
|
0
|
SPONGE
|
Thả xốp
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức cơ bản
|
12
|
PULP
|
Tiểu thuyết trinh thám
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ trung bình
|
2
|
FOOD
|
Đủ chất
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ trung bình
|
6
|
TRACK
|
Đường nhánh
|
Cấu trúc dữ liệu
|
3
|
BALO
|
Xếp ba lô
|
Cấu trúc dữ liệu
|
3
|
FILLNUM
|
FILLNUM
|
Cấu trúc dữ liệu
|
4
|
BIRD
|
Săn bắn
|
Cấu trúc dữ liệu
|
4
|
PROJECT
|
KẾ HOẠCH THUÊ NHÂN CÔNG
|
Cấu trúc dữ liệu
|
2
|
BOTLES
|
THẰNG BỜM VÀ PHÚ ÔNG
|
Cấu trúc dữ liệu
|
1
|
MINIMUM
|
GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT
|
Cấu trúc dữ liệu
|
10
|
LM
|
BỘI SỐ NHỎ NHẤT
|
Cấu trúc dữ liệu
|
0
|
COCKTAIL
|
Pha rượu
|
Cấu trúc dữ liệu
|
0
|
WEIGHT
|
Trọng số khoảng
|
Cấu trúc dữ liệu
|
3
|
RECT
|
Hình chữ nhật lớn nhất
|
Cấu trúc dữ liệu
|
5
|
ROOMS
|
XẾP PHÒNG THI
|
Cấu trúc dữ liệu
|
4
|
BRACKETS
|
Dãy ngoặc đúng
|
Cấu trúc dữ liệu
|
17
|
EXPRESSION
|
Tính toán
|
Cấu trúc dữ liệu
|
2
|
BIT
|
Phép toán thao tác bit
|
Chọn đội tuyển duyên hải 10, Mức độ khó
|
0
|
EQUA
|
Phương trình
|
Chọn đội tuyển duyên hải 10, Math
|
1
|
BONUS
|
Phần thưởng
|
Chọn đội tuyển duyên hải 10, Mức độ trung bình
|
5
|
RELATIVES
|
QUAN HỆ HỌ HÀNG
|
Mức độ khó
|
5
|
BALANCE
|
Cân bằng
|
Mức cơ bản
|
6
|
UNIQUE
|
Số duy nhất
|
Mức cơ bản
|
7
|
SUCULA
|
Bẻ Sô cô la
|
Chọn đội tuyển duyên hải 10
|
8
|
TIMK
|
Tìm số
|
Math
|
7
|
HIGH
|
SỐ SÁT SAU CÙNG ĐỘ CAO
|
Math
|
5
|
DOICHIEU
|
Dãy con đổi chiều dài nhất
|
|
6
|
ASUM
|
Mảng cộng dồn
|
|
9
|
CIRCLE
|
Vòng tròn con
|
|
8
|