tktd_c5
|
c5
|
TIM_KIÊM_TREN_DOAN
|
0
|
Q503
|
MATDO
|
|
6
|
Q502
|
CHONBONG
|
|
7
|
Q501
|
HANGCAY
|
|
13
|
QC500
|
NTCN
|
|
30
|
Qt_thành4
|
c4
|
ĐỀ_HUYỆN
|
0
|
Qt_thành3
|
c3
|
ĐỀ_HUYỆN
|
9
|
Qt_thành2
|
c2
|
ĐỀ_HUYỆN
|
10
|
Qt_thành
|
c1
|
ĐỀ_HUYỆN
|
10
|
Qbinhlong4
|
c4
|
ĐỀ_HUYỆN
|
0
|
Qbinhlong3
|
c3
|
ĐỀ_HUYỆN
|
0
|
Qbinhlong2
|
c2
|
ĐỀ_HUYỆN
|
0
|
Q_binhlong
|
c1
|
ĐỀ_HUYỆN
|
0
|
QTG_C5
|
C5
|
ĐỀ_HUYỆN
|
5
|
QTG_C2
|
C2
|
ĐỀ_HUYỆN
|
3
|
QTG_C1
|
C1
|
ĐỀ_HUYỆN
|
4
|
QTH_C4
|
C4
|
ĐỀ_HUYỆN
|
12
|
QTH_C3
|
C3
|
ĐỀ_HUYỆN
|
16
|
QTH_C2
|
C2
|
ĐỀ_HUYỆN
|
23
|
QTH_C1
|
C1
|
ĐỀ_HUYỆN
|
24
|
QTG_C4
|
C4
|
ĐỀ_HUYỆN
|
10
|
QTG_C3
|
C3
|
ĐỀ_HUYỆN
|
13
|
QLHL_c4
|
c4
|
ĐỀ_HUYỆN
|
19
|
QLHL_c3
|
c3
|
ĐỀ_HUYỆN
|
30
|
QLHL_c2
|
c2
|
ĐỀ_HUYỆN
|
27
|
QLHL_c1
|
c1
|
ĐỀ_HUYỆN
|
29
|
QSS_C4
|
C4
|
ĐỀ_HUYỆN
|
0
|
QSS_C3
|
C3
|
ĐỀ_HUYỆN
|
3
|
QSS_C2
|
C2
|
ĐỀ_HUYỆN
|
15
|
QSS_C1
|
C1
|
ĐỀ_HUYỆN
|
24
|
QKS15_C5
|
C5
|
KHAO_SAT
|
2
|
QKS15_C4
|
C4
|
KHAO_SAT
|
2
|
QKS15_C3
|
C3
|
KHAO_SAT
|
3
|
QKS15_C2
|
C2
|
KHAO_SAT
|
5
|
QKS15_C1
|
C1
|
KHAO_SAT
|
7
|
ks_2022_c4
|
c4
|
ĐỀ_HUYỆN
|
4
|
ks_2022_c3
|
c3
|
ĐỀ_HUYỆN
|
23
|
ks_2022_c2
|
c2
|
ĐỀ_HUYỆN
|
22
|
ks_2022_c1
|
c1
|
ĐỀ_HUYỆN
|
20
|
QTS_C4
|
C4
|
ĐỀ_HUYỆN
|
2
|
QTS_C3
|
C3
|
ĐỀ_HUYỆN
|
7
|
QTS_C2
|
C2
|
ĐỀ_HUYỆN
|
5
|
QTS_C1
|
C1
|
ĐỀ_HUYỆN
|
4
|
QKS14_C4
|
C4
|
KHAO_SAT
|
5
|
QKS14_C3
|
C3
|
KHAO_SAT
|
7
|
QKS14_C2
|
C2
|
KHAO_SAT
|
4
|
QKS14_C1
|
C1
|
KHAO_SAT
|
6
|
QX_c52
|
c5
|
6. Xâu
|
23
|
Qhh_c8
|
c8
|
ĐỀ_HUYỆN
|
2
|
Qhh_c7
|
c7
|
ĐỀ_HUYỆN
|
3
|
Qhh_c6
|
c6
|
ĐỀ_HUYỆN
|
5
|
Qhh_c5
|
c5
|
ĐỀ_HUYỆN
|
6
|
Qhh_c4
|
c4
|
ĐỀ_HUYỆN, Tìm kiếm nhị phân
|
2
|
Qhh_c3
|
c3
|
2 Pointers, ĐỀ_HUYỆN, Tìm kiếm nhị phân
|
11
|
Qhh_c2
|
c2
|
ĐỀ_HUYỆN
|
15
|
Qhh_c1
|
c1
|
ĐỀ_HUYỆN
|
10
|
CAMTHUY_C4
|
C4
|
ĐỀ_HUYỆN
|
13
|
CAMTHUY_C3
|
C3
|
ĐỀ_HUYỆN
|
12
|
CAMTHUY_C2
|
C2
|
ĐỀ_HUYỆN
|
24
|
CAMTHUY_C1
|
C1
|
ĐỀ_HUYỆN
|
27
|
QTKTT_C9
|
C9
|
TIM_KIÊM_TUAN_TU
|
2
|
QTKTT_C8
|
C8
|
TIM_KIÊM_TUAN_TU
|
12
|
QTKTT_C7
|
C7
|
TIM_KIÊM_TUAN_TU
|
15
|
QTKTT_C6
|
C6
|
TIM_KIÊM_TUAN_TU
|
13
|
QTKTT_C5
|
C5
|
TIM_KIÊM_TUAN_TU
|
15
|
QTKTT_C4
|
C4
|
TIM_KIÊM_TUAN_TU
|
13
|
QTKTT_C3
|
C3
|
TIM_KIÊM_TUAN_TU
|
10
|
QTKTT_C2
|
C2
|
TIM_KIÊM_TUAN_TU
|
15
|
QTKTT_C1
|
C1
|
TIM_KIÊM_TUAN_TU
|
14
|
Q2_C10
|
C10
|
2 Pointers
|
2
|
Qks13_c4
|
c4
|
KHAO_SAT
|
3
|
Qks13_c3
|
c3
|
KHAO_SAT
|
1
|
Qks13_c2
|
c2
|
KHAO_SAT
|
10
|
Qks13_c1
|
c1
|
KHAO_SAT
|
9
|
DEM_SO
|
DEM_SO
|
Số học
|
5
|
thõuan5
|
c5
|
|
3
|
thõuan4
|
c4
|
|
8
|
thõuan3
|
c3
|
|
11
|
thõuan2
|
c2
|
|
13
|
th_xuan
|
c1
|
|
16
|
Q2_c9
|
c9
|
2 Pointers
|
0
|
Q2_c7
|
c7
|
2 Pointers
|
9
|
Q2_c6
|
c6
|
2 Pointers
|
11
|
Q2_c8
|
c8
|
2 Pointers
|
15
|
zisuka
|
zisuka
|
Mức cơ bản
|
15
|
Q2_C4
|
C4
|
2 Pointers
|
12
|
Q2_C3
|
C3
|
2 Pointers
|
9
|
Q2_c2
|
c2
|
2 Pointers
|
0
|
Q2
|
Q2_c1
|
2 Pointers
|
14
|
QCTC17
|
C17
|
Chương trình con
|
15
|
QCTC16
|
C16
|
Chương trình con
|
0
|
QCTC15
|
C15
|
Chương trình con
|
14
|
QCTC14
|
C14
|
Chương trình con
|
28
|
QCTC13
|
C13
|
Chương trình con
|
25
|
QCTC12
|
C12
|
Chương trình con
|
22
|
QCTC11
|
C11
|
Chương trình con
|
29
|
QX_c15
|
C15
|
6. Xâu
|
2
|
QX_c14
|
C14
|
6. Xâu
|
16
|
QX_c13
|
C13
|
6. Xâu
|
21
|
QX_c12
|
C12
|
6. Xâu
|
21
|
QX_c11
|
C11
|
6. Xâu
|
20
|
QX_c10
|
C10
|
6. Xâu
|
22
|
QX_c9
|
C9
|
6. Xâu
|
28
|
QX_c8
|
C8
|
6. Xâu
|
28
|
QX_c7
|
C7
|
6. Xâu
|
27
|
QX_c6
|
C6
|
6. Xâu
|
27
|
QX_c4
|
C4
|
6. Xâu
|
18
|
QX_c3
|
C3
|
6. Xâu
|
28
|
QX_c2
|
C2
|
6. Xâu
|
28
|
QX_c1
|
C1
|
6. Xâu
|
32
|
QTL_c13
|
c13
|
THAM_LAM
|
0
|
QTL_c12
|
c12
|
THAM_LAM
|
6
|
QTL_c11
|
c11
|
THAM_LAM
|
14
|
QTL_c10
|
c10
|
THAM_LAM
|
11
|
QTL_c9
|
c9
|
THAM_LAM
|
12
|
QTL_c8
|
c8
|
THAM_LAM
|
13
|
QTL_c7
|
c7
|
THAM_LAM
|
14
|
QTL_c6
|
c6
|
THAM_LAM
|
14
|
QTL_c5
|
c5
|
THAM_LAM
|
13
|
QTL_c4
|
c4
|
THAM_LAM
|
6
|
QTL_c3
|
c3
|
THAM_LAM
|
12
|
QTL_c2
|
c2
|
THAM_LAM
|
13
|
QTL_c1
|
c1
|
THAM_LAM
|
14
|
Qks11_c4
|
c4
|
KHAO_SAT
|
6
|
Qks11_c3
|
c3
|
KHAO_SAT
|
12
|
Qks11_c2
|
c2
|
KHAO_SAT
|
13
|
Qks11
|
c1
|
KHAO_SAT
|
13
|
QLB7
|
C7
|
LUA_BO
|
12
|
QLB6
|
C6
|
LUA_BO
|
17
|
QLBC5
|
C5
|
LUA_BO
|
23
|
QLB4
|
C4
|
LUA_BO
|
23
|
QLB3
|
C3
|
LUA_BO
|
24
|
QLB2
|
C1
|
LUA_BO
|
18
|
QLB1
|
C1
|
LUA_BO
|
19
|
QCTC10
|
QCTC10
|
Chương trình con
|
24
|
QCTC9
|
QCTC9
|
Chương trình con
|
25
|
QCTC8
|
QCTC8
|
Chương trình con
|
29
|
QCTC7
|
QCTC7
|
Chương trình con
|
29
|
QCTC6
|
QCTC6
|
Chương trình con
|
30
|
QCTC5
|
QCTC5
|
Chương trình con
|
27
|
QCTC4
|
QCTC4
|
Chương trình con
|
27
|
QCTC3
|
QCTC3
|
Chương trình con
|
28
|
QCTC2
|
QCTC2
|
Chương trình con
|
29
|
QCTC1
|
QCTC1
|
Chương trình con
|
28
|
QKS10_C4
|
C4
|
KHAO_SAT
|
0
|
QKS10_C3
|
C3
|
KHAO_SAT
|
0
|
QKS10_C2
|
C2
|
|
2
|
QKS10_C1
|
C1
|
|
4
|
CN_ks1_c4
|
câu 4
|
|
10
|
CN_ks1_c3
|
câu 3
|
|
9
|
CN_ks1_c2
|
câu 2
|
|
6
|
CN_ks1_c1
|
câu 1
|
|
5
|
QKS9_C4
|
QKS9_C4
|
|
13
|
QKS9_C3
|
QKS9_C3
|
|
14
|
QKS9_C2
|
QKS9_C2
|
|
14
|
QKS9_C1
|
QKS9_C1
|
|
14
|
QKS8_C4
|
QKS8_C4
|
|
5
|
QKS8_C3
|
QKS8_C3
|
|
12
|
QKS8_C2
|
QKS8_C2
|
|
13
|
QKS8_C1
|
QKS8_C1
|
|
13
|
QKS7_C4
|
QKS7_C4
|
|
7
|
QKS7_C3
|
QKS7_C3
|
|
8
|
QKS7_C2
|
QKS7_C2
|
|
9
|
QKS7_C1
|
QKS7_C1
|
|
12
|
QKS6_C4
|
QKS6_C4
|
|
11
|
QKS6_C3
|
QKS6_C3
|
|
13
|
QKS6_C2
|
QKS6_C2
|
|
12
|
QKS6_C1
|
QKS6_C1
|
|
13
|
Qc10_sh2
|
Qc10_sh2
|
Số học
|
8
|
Qc9_sh2
|
Qc9_sh2
|
|
4
|
Qc8_sh2
|
Qc8_sh2
|
Số học
|
4
|
Qc7_sh2
|
Qc7_sh2
|
Số học
|
13
|
Qc6_sh2
|
Qc6_sh2
|
Số học
|
17
|
Qc5_sh2
|
Qc5_sh2
|
Số học
|
17
|
Qc4_sh2
|
Qc4_sh2
|
Số học
|
16
|
Qc3_sh2
|
Qc3_sh2
|
Số học
|
22
|
Qc2_sh2
|
Qc2_sh2
|
Số học
|
22
|
Qc1_sh2
|
Qc1_sh2
|
Số học
|
22
|
QKS5_C5
|
QKS5_C5
|
|
2
|
QKS5_C4
|
QKS5_C4
|
|
10
|
QKS5_C3
|
QKS5_C3
|
|
13
|
QKS5_C2
|
QKS5_C2
|
|
14
|
QKS5_C1
|
QKS5_C1
|
|
1
|
QC9_SH1
|
QC9_SH1
|
Số học
|
32
|
QC10_SH1
|
QC10_SH1
|
Số học
|
27
|
QC8_SH1
|
QC8_SH1
|
Số học
|
27
|
QC7_SH1
|
QC7_SH1
|
Số học
|
40
|
QC6_SH1
|
QC6_SH1
|
Số học
|
41
|
QC5_SH1
|
QC5_SH1
|
Số học
|
38
|
QC4_SH1
|
QC4_SH1
|
Số học
|
28
|
QC3_SH1
|
QC3_SH1
|
Số học
|
31
|
QC2_SH1
|
QC2_SH1
|
Số học
|
31
|
QC1_SH1
|
QC1_SH1
|
Số học
|
36
|
Q0009
|
Q_biendoi_xau
|
6. Xâu
|
17
|
Qc20_mang
|
Qc20_mang
|
|
29
|
Qc19_mang
|
Qc19_mang
|
|
41
|
Qc18_mang
|
Qc18_mang
|
|
38
|
Qc17_mang
|
Qc17_mang
|
|
41
|
Qc16_mang
|
Qc16_mang
|
|
40
|
Qc15_mang
|
Qc15_mang
|
|
49
|
Qc14_mang
|
Qc14_mang
|
|
49
|
Qc13_mang
|
Qc13_mang
|
|
45
|
Qc12_mang
|
Qc12_mang
|
|
23
|
Qc11_mang
|
Qc11_mang
|
|
26
|
Qc10_mang
|
câu 10_ mang
|
|
49
|
Qc9_mang
|
câu 9_ mang
|
|
52
|
Qc8_mang
|
câu 8_ mang
|
|
50
|
Qc7_mang
|
câu 7_ mang
|
|
47
|
Qc6_mang
|
câu 6_ mang
|
|
55
|
Qc5_mang
|
câu 5_ mang
|
|
45
|
Qc4_mang
|
câu 4_ mang
|
|
39
|
Qc3_mang
|
câu 2_ mang
|
|
38
|
Qc2_mang
|
câu 2_ mang
|
|
46
|
Qc1_mang
|
câu 1_ mang
|
|
51
|
Q0008
|
dem_so
|
Số học
|
9
|
Qks4_c22
|
max3so
|
|
0
|
QKS4_C4
|
Bỏ phiếu – VOTE
|
|
7
|
QKS4_C2
|
Tích lớn nhất – MAXPRO.
|
|
0
|
QKS4_C1
|
Đua robot
|
|
30
|
QKS4_C3
|
Tải bài giảng
|
Tìm kiếm nhị phân
|
28
|
Qks3_c4
|
Doanh thu
|
|
7
|
Qks3_c3
|
hoán vị số
|
|
12
|
Qks_c2
|
Cặp xâu ký tự
|
|
15
|
Qks2_c1
|
uoc chẵn lẻ
|
|
16
|
Q0007
|
UCLN_DOAN
|
|
15
|
Q0006
|
Xâu con chia hết cho 4
|
06. Xâu
|
31
|
Q0005
|
Tìm giữa
|
|
19
|
Qc4_ks2
|
cau 4_ ks 2
|
|
12
|
Qc3_ks2
|
cau 3- ks 2
|
|
1
|
Qc2_ks2
|
câu 2 - khảo sát 2
|
|
15
|
Qc1_ks2
|
cau1_ks lần 2
|
|
14
|
SOCPDEP
|
Số chính phương đẹp
|
|
48
|
Xâu con
|
Xâu con
|
|
59
|
VOTE
|
VOTE
|
|
49
|
Dãy số:
|
Dãy số:
|
Mức độ dễ
|
91
|
Q0002n
|
ARN
|
6. Xâu
|
57
|
Q0004
|
KASTR
|
|
31
|
Q0003
|
MODULE
|
Số học
|
42
|
Q0002
|
CẮT XÂU( ĐỀ HÀ NỌI)
|
6. Xâu
|
0
|
Q0001
|
SUMDIG
|
Số học
|
69
|
C00020
|
Tổng giá trị
|
Số học
|
11
|
C00019
|
Bò băng qua đường
|
13. Đếm phân phối
|
38
|
C00018
|
Cặp phần tử
|
13. Đếm phân phối
|
44
|
c00017
|
Đua bò
|
13. Đếm phân phối
|
54
|
C00016
|
Dãy tương đương
|
Số học
|
28
|
C00015
|
Hoa tặng mẹ
|
13. Đếm phân phối, Tìm kiếm nhị phân
|
21
|
C00014
|
Bộ ba nguyên tố
|
Số học
|
14
|
C00013
|
ƯỚC CỦA TICH A*B
|
Số học
|
13
|
C00012
|
Máy nhiệt năng
|
|
16
|
C00011
|
DAYCON
|
13. Đếm phân phối, Cấu trúc dữ liệu, Tìm kiếm nhị phân
|
42
|
PTS
|
Phân tích số
|
Số học
|
10
|
subse
|
Đếm đoạn con
|
2 Pointers
|
16
|
lucky
|
ĐỨA TRẺ MAY MẮN
|
|
2
|
ACTIVITY
|
Giờ sinh hoạt
|
2 Pointers
|
41
|
BCC
|
Bảng chữ cái
|
13. Đếm phân phối, 6. Xâu
|
130
|
Dãy số đẹp
|
Dãy số đẹp
|
13. Đếm phân phối, Cấu trúc dữ liệu, Tìm kiếm nhị phân
|
27
|
A0048
|
số may mắn
|
3. Cấu trúc lặp
|
145
|
A0047
|
TỔNG CHỮ SỐ
|
3. Cấu trúc lặp
|
133
|
A0046
|
phân tích 2
|
3. Cấu trúc lặp
|
1
|
A0045
|
phântich1
|
3. Cấu trúc lặp
|
84
|
A00044
|
số đảo ngược
|
3. Cấu trúc lặp
|
137
|
Game2
|
Trò chơi với các con số
|
Số học
|
21
|
TONG_TICH
|
TỔNG TÍCH
|
|
18
|
PHAN_TU
|
PHÂN TỬ LƯỢNG
|
|
19
|
MÂT_KHẨU
|
MẬT KHẨU
|
|
18
|
CHI_PHI
|
CHI_PHI
|
|
21
|
DAY_SO
|
DÃY SỐ
|
|
19
|
doan_duong
|
đoạn_duong
|
|
4
|
DUA
|
DUA Bán dưa
|
|
21
|
KC
|
KC Khoảng cách
|
6. Xâu
|
43
|
MONITOR
|
Hệ thống giám sát
|
|
25
|
PAREN
|
Dãy ngoặc
|
6. Xâu, Mức độ khó
|
19
|
PAIRLCM
|
Cặp số
|
Số học
|
101
|
RUNNING
|
Tập chạy
|
Quy hoạch động
|
18
|
XAU_PB
|
Xâu con phân biệt
|
Xử lí xâu
|
24
|
ĐOAN_CON
|
Tìm đoạn con
|
2 Pointers, Tìm kiếm nhị phân
|
41
|
SBD
|
Tìm số đặc biệt.
|
Số học
|
38
|
CAP_XAU_KT
|
Cặp xâu ký tự
|
13. Đếm phân phối, 6. Xâu
|
59
|
TONGNN
|
Tổng nhỏ nhất
|
Số học
|
57
|
XAU_KI_TU
|
TROCHOIXAUKITU
|
6. Xâu, Mức độ khó
|
7
|
DIENTICH
|
HCN LON NHÂT
|
Số học
|
19
|
CAP_SO
|
CĂP SỐ TƯƠNG ĐÔNG
|
Số học
|
25
|
TANCUNG
|
CHỮ SỐ TẬN CUNG
|
Số học
|
38
|
A0044
|
Số tự nhiên
|
|
45
|
A0043
|
Số đẹp
|
3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản
|
205
|
A0042
|
Số đối xứng
|
3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản
|
148
|
A0041
|
Số phong phú
|
3. Cấu trúc lặp, Số học
|
133
|
A0040
|
Số nguyên tố
|
3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản, Số học
|
158
|
B0018
|
Tiền gửi ngân hàng
|
3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản
|
100
|
B0017
|
Tam giác vuông
|
3. Cấu trúc lặp
|
161
|
B0016
|
Bàn cờ vua
|
3. Cấu trúc lặp, Mức độ khó
|
111
|
B00016
|
Hình chữ nhật thăng
|
3. Cấu trúc lặp
|
129
|
A0037
|
LŨY THỪA
|
3. Cấu trúc lặp
|
159
|
A0036
|
GIAI THỪA
|
3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản
|
156
|
B0015
|
Chữ số
|
3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản
|
139
|
A0035
|
Tổng số lẻ
|
3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản
|
184
|
A0034
|
Số chẵn
|
3. Cấu trúc lặp, Mức độ dễ
|
190
|
A0033
|
Chữ cái lặp
|
3. Cấu trúc lặp, Mức độ dễ
|
149
|
B0014
|
SONGUYENTO
|
12.Sàng Nguyên Tố, 3. Cấu trúc lặp, 4. Mảng 1 chiều
|
0
|
B0013
|
BOISOCHUNG
|
3. Cấu trúc lặp
|
48
|
B0012
|
FINDLCM
|
3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản
|
104
|
B00011
|
FINDGCD
|
3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản
|
111
|
B00010
|
FINDMIN
|
3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản
|
86
|
CHESS
|
Đội cờ
|
2 Pointers, Mức độ khó
|
39
|
CHIADOAN
|
Chia đoạn
|
2 Pointers, 4. Mảng 1 chiều
|
30
|
SYMPRIME
|
Số nguyên tố đối xứng
|
Mức độ khó, Số học
|
11
|
C0009
|
Xếp gạch
|
4. Mảng 1 chiều, Mức độ khó
|
96
|
B0009
|
Phương trình bậc hai 2
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
0
|
A0032
|
Chữ số đơn vị chẵn
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
37
|
B0010
|
NĂM NHUẬN
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
126
|
B0008
|
NGÀY THÁNH
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức độ trung bình
|
102
|
A0031
|
số 3 chữ số
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
144
|
B0007
|
CĂN N
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản
|
211
|
A0030
|
Số cặp
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
188
|
A0028
|
Học sinh
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức độ dễ
|
217
|
A0027
|
ƯỚC SỐ
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
161
|
A0026
|
BÌNH PHƯƠNG
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
151
|
A0025
|
TAM GIÁC ĐỀU
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
139
|
C0008
|
TRAINING Huấn luyện
|
4. Mảng 1 chiều, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm kiếm nhị phân
|
49
|
C0007
|
NUMBERX Tìm số X
|
Mức độ khó, Số học
|
39
|
C0006
|
DSQUARE Ước chính phương
|
Mức độ khó, Số học
|
13
|
C0005
|
STICKERS
|
13. Đếm phân phối, 6. Xâu, Mức độ khó
|
30
|
A0024
|
ĐÔI GIÀY
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
119
|
A0022
|
SĂP XẾP
|
1. Khái niệm cơ bản, 2. Cấu trúc rẽ nhánh
|
187
|
A0021
|
CHÍNH PHUONG
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
165
|
A0020
|
CHẴN LẼ
|
1. Khái niệm cơ bản, 2. Cấu trúc rẽ nhánh
|
234
|
A0019
|
TAM GIÁC
|
1. Khái niệm cơ bản, 2. Cấu trúc rẽ nhánh
|
224
|
đua xe
|
đua xe đia hình
|
Cấu trúc dữ liệu, Mức độ khó
|
31
|
B009
|
Trò chơi oản tù tì
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức độ khó
|
62
|
B008
|
Hóa dơn tiền điện
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
107
|
B007
|
kiểm tra số
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức độ trung bình
|
181
|
A0018
|
tỏng 4 số
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
144
|
A0017
|
số chính phương
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức độ dễ
|
179
|
A0016
|
max_4 số
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh
|
168
|
A0015
|
max_min
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức độ dễ
|
174
|
daychiak
|
chia_k
|
Cấu trúc dữ liệu, Quy hoạch động
|
18
|
A0014
|
Chia quà
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản
|
180
|
A0013
|
PHÉP TÍNH
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức độ dễ
|
0
|
B0006
|
chuc và đơn vị
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản, Số học
|
193
|
A0012
|
SSH
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản, Số học
|
88
|
B0005
|
BẮT TAY HANDS.CPP
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản
|
157
|
B0004
|
SỐ CÓ 3 ƯỚC
|
12.Sàng Nguyên Tố, Mức cơ bản, Số học
|
92
|
B0003
|
CẶP XÂU KÍ TỰ
|
13. Đếm phân phối, 6. Xâu, Mức độ trung bình, Xử lí xâu
|
49
|
C0004
|
ĐẾM TỪ
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Xử lí xâu
|
15
|
A0011
|
Tổng bình phương 3 số
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản
|
296
|
C0003
|
DIỆN TÍCH GẠCH CHÉO
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức độ khó
|
72
|
C0002
|
SỐ SỐ HẠNG
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức độ khó
|
81
|
C0001
|
KHỐI LẬP PHƯƠNG
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức độ khó
|
122
|
B0002
|
CHỌN GIÀY
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức độ khó
|
162
|
B0001
|
NỘI QUY TRƯỜNG HỌC
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản
|
281
|
A0006
|
PHÉP TÍNH
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản
|
330
|
A0005
|
SỐ GẤP ĐÔI
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản
|
379
|
B004
|
tổng, tích, hiệu và thương của 2 số
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản
|
204
|
A0003
|
Tính Tổng 3 số
|
1. Khái niệm cơ bản
|
355
|