Danh sách bài tập của phucquy
Tên bài tập Dạng bài Số giải được
tktd_c5 c5 TIM_KIÊM_TREN_DOAN 0
Q503 MATDO 6
Q502 CHONBONG 7
Q501 HANGCAY 13
QC500 NTCN 30
Qt_thành4 c4 ĐỀ_HUYỆN 0
Qt_thành3 c3 ĐỀ_HUYỆN 9
Qt_thành2 c2 ĐỀ_HUYỆN 10
Qt_thành c1 ĐỀ_HUYỆN 10
Qbinhlong4 c4 ĐỀ_HUYỆN 0
Qbinhlong3 c3 ĐỀ_HUYỆN 0
Qbinhlong2 c2 ĐỀ_HUYỆN 0
Q_binhlong c1 ĐỀ_HUYỆN 0
QTG_C5 C5 ĐỀ_HUYỆN 5
QTG_C2 C2 ĐỀ_HUYỆN 3
QTG_C1 C1 ĐỀ_HUYỆN 4
QTH_C4 C4 ĐỀ_HUYỆN 12
QTH_C3 C3 ĐỀ_HUYỆN 16
QTH_C2 C2 ĐỀ_HUYỆN 23
QTH_C1 C1 ĐỀ_HUYỆN 24
QTG_C4 C4 ĐỀ_HUYỆN 10
QTG_C3 C3 ĐỀ_HUYỆN 13
QLHL_c4 c4 ĐỀ_HUYỆN 19
QLHL_c3 c3 ĐỀ_HUYỆN 30
QLHL_c2 c2 ĐỀ_HUYỆN 27
QLHL_c1 c1 ĐỀ_HUYỆN 29
QSS_C4 C4 ĐỀ_HUYỆN 0
QSS_C3 C3 ĐỀ_HUYỆN 3
QSS_C2 C2 ĐỀ_HUYỆN 15
QSS_C1 C1 ĐỀ_HUYỆN 24
QKS15_C5 C5 KHAO_SAT 2
QKS15_C4 C4 KHAO_SAT 2
QKS15_C3 C3 KHAO_SAT 3
QKS15_C2 C2 KHAO_SAT 5
QKS15_C1 C1 KHAO_SAT 7
ks_2022_c4 c4 ĐỀ_HUYỆN 4
ks_2022_c3 c3 ĐỀ_HUYỆN 23
ks_2022_c2 c2 ĐỀ_HUYỆN 22
ks_2022_c1 c1 ĐỀ_HUYỆN 20
QTS_C4 C4 ĐỀ_HUYỆN 2
QTS_C3 C3 ĐỀ_HUYỆN 7
QTS_C2 C2 ĐỀ_HUYỆN 5
QTS_C1 C1 ĐỀ_HUYỆN 4
QKS14_C4 C4 KHAO_SAT 5
QKS14_C3 C3 KHAO_SAT 7
QKS14_C2 C2 KHAO_SAT 4
QKS14_C1 C1 KHAO_SAT 6
QX_c52 c5 6. Xâu 23
Qhh_c8 c8 ĐỀ_HUYỆN 2
Qhh_c7 c7 ĐỀ_HUYỆN 3
Qhh_c6 c6 ĐỀ_HUYỆN 5
Qhh_c5 c5 ĐỀ_HUYỆN 6
Qhh_c4 c4 ĐỀ_HUYỆN, Tìm kiếm nhị phân 2
Qhh_c3 c3 2 Pointers, ĐỀ_HUYỆN, Tìm kiếm nhị phân 11
Qhh_c2 c2 ĐỀ_HUYỆN 15
Qhh_c1 c1 ĐỀ_HUYỆN 10
CAMTHUY_C4 C4 ĐỀ_HUYỆN 13
CAMTHUY_C3 C3 ĐỀ_HUYỆN 12
CAMTHUY_C2 C2 ĐỀ_HUYỆN 24
CAMTHUY_C1 C1 ĐỀ_HUYỆN 27
QTKTT_C9 C9 TIM_KIÊM_TUAN_TU 2
QTKTT_C8 C8 TIM_KIÊM_TUAN_TU 12
QTKTT_C7 C7 TIM_KIÊM_TUAN_TU 15
QTKTT_C6 C6 TIM_KIÊM_TUAN_TU 13
QTKTT_C5 C5 TIM_KIÊM_TUAN_TU 15
QTKTT_C4 C4 TIM_KIÊM_TUAN_TU 13
QTKTT_C3 C3 TIM_KIÊM_TUAN_TU 10
QTKTT_C2 C2 TIM_KIÊM_TUAN_TU 15
QTKTT_C1 C1 TIM_KIÊM_TUAN_TU 14
Q2_C10 C10 2 Pointers 2
Qks13_c4 c4 KHAO_SAT 3
Qks13_c3 c3 KHAO_SAT 1
Qks13_c2 c2 KHAO_SAT 10
Qks13_c1 c1 KHAO_SAT 9
DEM_SO DEM_SO Số học 5
thõuan5 c5 3
thõuan4 c4 8
thõuan3 c3 11
thõuan2 c2 13
th_xuan c1 16
Q2_c9 c9 2 Pointers 0
Q2_c7 c7 2 Pointers 9
Q2_c6 c6 2 Pointers 11
Q2_c8 c8 2 Pointers 15
zisuka zisuka Mức cơ bản 15
Q2_C4 C4 2 Pointers 12
Q2_C3 C3 2 Pointers 9
Q2_c2 c2 2 Pointers 0
Q2 Q2_c1 2 Pointers 14
QCTC17 C17 Chương trình con 15
QCTC16 C16 Chương trình con 0
QCTC15 C15 Chương trình con 14
QCTC14 C14 Chương trình con 28
QCTC13 C13 Chương trình con 25
QCTC12 C12 Chương trình con 22
QCTC11 C11 Chương trình con 29
QX_c15 C15 6. Xâu 2
QX_c14 C14 6. Xâu 16
QX_c13 C13 6. Xâu 21
QX_c12 C12 6. Xâu 21
QX_c11 C11 6. Xâu 20
QX_c10 C10 6. Xâu 22
QX_c9 C9 6. Xâu 28
QX_c8 C8 6. Xâu 28
QX_c7 C7 6. Xâu 27
QX_c6 C6 6. Xâu 27
QX_c4 C4 6. Xâu 18
QX_c3 C3 6. Xâu 28
QX_c2 C2 6. Xâu 28
QX_c1 C1 6. Xâu 32
QTL_c13 c13 THAM_LAM 0
QTL_c12 c12 THAM_LAM 6
QTL_c11 c11 THAM_LAM 14
QTL_c10 c10 THAM_LAM 11
QTL_c9 c9 THAM_LAM 12
QTL_c8 c8 THAM_LAM 13
QTL_c7 c7 THAM_LAM 14
QTL_c6 c6 THAM_LAM 14
QTL_c5 c5 THAM_LAM 13
QTL_c4 c4 THAM_LAM 6
QTL_c3 c3 THAM_LAM 12
QTL_c2 c2 THAM_LAM 13
QTL_c1 c1 THAM_LAM 14
Qks11_c4 c4 KHAO_SAT 6
Qks11_c3 c3 KHAO_SAT 12
Qks11_c2 c2 KHAO_SAT 13
Qks11 c1 KHAO_SAT 13
QLB7 C7 LUA_BO 12
QLB6 C6 LUA_BO 17
QLBC5 C5 LUA_BO 23
QLB4 C4 LUA_BO 23
QLB3 C3 LUA_BO 24
QLB2 C1 LUA_BO 18
QLB1 C1 LUA_BO 19
QCTC10 QCTC10 Chương trình con 24
QCTC9 QCTC9 Chương trình con 25
QCTC8 QCTC8 Chương trình con 29
QCTC7 QCTC7 Chương trình con 29
QCTC6 QCTC6 Chương trình con 30
QCTC5 QCTC5 Chương trình con 27
QCTC4 QCTC4 Chương trình con 27
QCTC3 QCTC3 Chương trình con 28
QCTC2 QCTC2 Chương trình con 29
QCTC1 QCTC1 Chương trình con 28
QKS10_C4 C4 KHAO_SAT 0
QKS10_C3 C3 KHAO_SAT 0
QKS10_C2 C2 2
QKS10_C1 C1 4
CN_ks1_c4 câu 4 10
CN_ks1_c3 câu 3 9
CN_ks1_c2 câu 2 6
CN_ks1_c1 câu 1 5
QKS9_C4 QKS9_C4 13
QKS9_C3 QKS9_C3 14
QKS9_C2 QKS9_C2 14
QKS9_C1 QKS9_C1 14
QKS8_C4 QKS8_C4 5
QKS8_C3 QKS8_C3 12
QKS8_C2 QKS8_C2 13
QKS8_C1 QKS8_C1 13
QKS7_C4 QKS7_C4 7
QKS7_C3 QKS7_C3 8
QKS7_C2 QKS7_C2 9
QKS7_C1 QKS7_C1 12
QKS6_C4 QKS6_C4 11
QKS6_C3 QKS6_C3 13
QKS6_C2 QKS6_C2 12
QKS6_C1 QKS6_C1 13
Qc10_sh2 Qc10_sh2 Số học 8
Qc9_sh2 Qc9_sh2 4
Qc8_sh2 Qc8_sh2 Số học 4
Qc7_sh2 Qc7_sh2 Số học 13
Qc6_sh2 Qc6_sh2 Số học 17
Qc5_sh2 Qc5_sh2 Số học 17
Qc4_sh2 Qc4_sh2 Số học 16
Qc3_sh2 Qc3_sh2 Số học 22
Qc2_sh2 Qc2_sh2 Số học 22
Qc1_sh2 Qc1_sh2 Số học 22
QKS5_C5 QKS5_C5 2
QKS5_C4 QKS5_C4 10
QKS5_C3 QKS5_C3 13
QKS5_C2 QKS5_C2 14
QKS5_C1 QKS5_C1 1
QC9_SH1 QC9_SH1 Số học 32
QC10_SH1 QC10_SH1 Số học 27
QC8_SH1 QC8_SH1 Số học 27
QC7_SH1 QC7_SH1 Số học 40
QC6_SH1 QC6_SH1 Số học 41
QC5_SH1 QC5_SH1 Số học 38
QC4_SH1 QC4_SH1 Số học 28
QC3_SH1 QC3_SH1 Số học 31
QC2_SH1 QC2_SH1 Số học 31
QC1_SH1 QC1_SH1 Số học 36
Q0009 Q_biendoi_xau 6. Xâu 17
Qc20_mang Qc20_mang 29
Qc19_mang Qc19_mang 41
Qc18_mang Qc18_mang 38
Qc17_mang Qc17_mang 41
Qc16_mang Qc16_mang 40
Qc15_mang Qc15_mang 49
Qc14_mang Qc14_mang 49
Qc13_mang Qc13_mang 45
Qc12_mang Qc12_mang 23
Qc11_mang Qc11_mang 26
Qc10_mang câu 10_ mang 49
Qc9_mang câu 9_ mang 52
Qc8_mang câu 8_ mang 50
Qc7_mang câu 7_ mang 47
Qc6_mang câu 6_ mang 55
Qc5_mang câu 5_ mang 45
Qc4_mang câu 4_ mang 39
Qc3_mang câu 2_ mang 38
Qc2_mang câu 2_ mang 46
Qc1_mang câu 1_ mang 51
Q0008 dem_so Số học 9
Qks4_c22 max3so 0
QKS4_C4 Bỏ phiếu – VOTE 7
QKS4_C2 Tích lớn nhất – MAXPRO. 0
QKS4_C1 Đua robot 30
QKS4_C3 Tải bài giảng Tìm kiếm nhị phân 28
Qks3_c4 Doanh thu 7
Qks3_c3 hoán vị số 12
Qks_c2 Cặp xâu ký tự 15
Qks2_c1 uoc chẵn lẻ 16
Q0007 UCLN_DOAN 15
Q0006 Xâu con chia hết cho 4 06. Xâu 31
Q0005 Tìm giữa 19
Qc4_ks2 cau 4_ ks 2 12
Qc3_ks2 cau 3- ks 2 1
Qc2_ks2 câu 2 - khảo sát 2 15
Qc1_ks2 cau1_ks lần 2 14
SOCPDEP Số chính phương đẹp 48
Xâu con Xâu con 59
VOTE VOTE 49
Dãy số: Dãy số: Mức độ dễ 91
Q0002n ARN 6. Xâu 57
Q0004 KASTR 31
Q0003 MODULE Số học 42
Q0002 CẮT XÂU( ĐỀ HÀ NỌI) 6. Xâu 0
Q0001 SUMDIG Số học 69
C00020 Tổng giá trị Số học 11
C00019 Bò băng qua đường 13. Đếm phân phối 38
C00018 Cặp phần tử 13. Đếm phân phối 44
c00017 Đua bò 13. Đếm phân phối 54
C00016 Dãy tương đương Số học 28
C00015 Hoa tặng mẹ 13. Đếm phân phối, Tìm kiếm nhị phân 21
C00014 Bộ ba nguyên tố Số học 14
C00013 ƯỚC CỦA TICH A*B Số học 13
C00012 Máy nhiệt năng 16
C00011 DAYCON 13. Đếm phân phối, Cấu trúc dữ liệu, Tìm kiếm nhị phân 42
PTS Phân tích số Số học 10
subse Đếm đoạn con 2 Pointers 16
lucky ĐỨA TRẺ MAY MẮN 2
ACTIVITY Giờ sinh hoạt 2 Pointers 41
BCC Bảng chữ cái 13. Đếm phân phối, 6. Xâu 130
Dãy số đẹp Dãy số đẹp 13. Đếm phân phối, Cấu trúc dữ liệu, Tìm kiếm nhị phân 27
A0048 số may mắn 3. Cấu trúc lặp 145
A0047 TỔNG CHỮ SỐ 3. Cấu trúc lặp 133
A0046 phân tích 2 3. Cấu trúc lặp 1
A0045 phântich1 3. Cấu trúc lặp 84
A00044 số đảo ngược 3. Cấu trúc lặp 137
Game2 Trò chơi với các con số Số học 21
TONG_TICH TỔNG TÍCH 18
PHAN_TU PHÂN TỬ LƯỢNG 19
MÂT_KHẨU MẬT KHẨU 18
CHI_PHI CHI_PHI 21
DAY_SO DÃY SỐ 19
doan_duong đoạn_duong 4
DUA DUA Bán dưa 21
KC KC Khoảng cách 6. Xâu 43
MONITOR Hệ thống giám sát 25
PAREN Dãy ngoặc 6. Xâu, Mức độ khó 19
PAIRLCM Cặp số Số học 101
RUNNING Tập chạy Quy hoạch động 18
XAU_PB Xâu con phân biệt Xử lí xâu 24
ĐOAN_CON Tìm đoạn con 2 Pointers, Tìm kiếm nhị phân 41
SBD Tìm số đặc biệt. Số học 38
CAP_XAU_KT Cặp xâu ký tự 13. Đếm phân phối, 6. Xâu 59
TONGNN Tổng nhỏ nhất Số học 57
XAU_KI_TU TROCHOIXAUKITU 6. Xâu, Mức độ khó 7
DIENTICH HCN LON NHÂT Số học 19
CAP_SO CĂP SỐ TƯƠNG ĐÔNG Số học 25
TANCUNG CHỮ SỐ TẬN CUNG Số học 38
A0044 Số tự nhiên 45
A0043 Số đẹp 3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản 205
A0042 Số đối xứng 3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản 148
A0041 Số phong phú 3. Cấu trúc lặp, Số học 133
A0040 Số nguyên tố 3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản, Số học 158
B0018 Tiền gửi ngân hàng 3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản 100
B0017 Tam giác vuông 3. Cấu trúc lặp 161
B0016 Bàn cờ vua 3. Cấu trúc lặp, Mức độ khó 111
B00016 Hình chữ nhật thăng 3. Cấu trúc lặp 129
A0037 LŨY THỪA 3. Cấu trúc lặp 159
A0036 GIAI THỪA 3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản 156
B0015 Chữ số 3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản 139
A0035 Tổng số lẻ 3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản 184
A0034 Số chẵn 3. Cấu trúc lặp, Mức độ dễ 190
A0033 Chữ cái lặp 3. Cấu trúc lặp, Mức độ dễ 149
B0014 SONGUYENTO 12.Sàng Nguyên Tố, 3. Cấu trúc lặp, 4. Mảng 1 chiều 0
B0013 BOISOCHUNG 3. Cấu trúc lặp 48
B0012 FINDLCM 3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản 104
B00011 FINDGCD 3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản 111
B00010 FINDMIN 3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản 86
CHESS Đội cờ 2 Pointers, Mức độ khó 39
CHIADOAN Chia đoạn 2 Pointers, 4. Mảng 1 chiều 30
SYMPRIME Số nguyên tố đối xứng Mức độ khó, Số học 11
C0009 Xếp gạch 4. Mảng 1 chiều, Mức độ khó 96
B0009 Phương trình bậc hai 2 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản 0
A0032 Chữ số đơn vị chẵn 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản 37
B0010 NĂM NHUẬN 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản 126
B0008 NGÀY THÁNH 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức độ trung bình 102
A0031 số 3 chữ số 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản 144
B0007 CĂN N 1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản 211
A0030 Số cặp 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản 188
A0028 Học sinh 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức độ dễ 217
A0027 ƯỚC SỐ 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản 161
A0026 BÌNH PHƯƠNG 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản 151
A0025 TAM GIÁC ĐỀU 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản 139
C0008 TRAINING Huấn luyện 4. Mảng 1 chiều, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm kiếm nhị phân 49
C0007 NUMBERX Tìm số X Mức độ khó, Số học 39
C0006 DSQUARE Ước chính phương Mức độ khó, Số học 13
C0005 STICKERS 13. Đếm phân phối, 6. Xâu, Mức độ khó 30
A0024 ĐÔI GIÀY 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản 119
A0022 SĂP XẾP 1. Khái niệm cơ bản, 2. Cấu trúc rẽ nhánh 187
A0021 CHÍNH PHUONG 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản 165
A0020 CHẴN LẼ 1. Khái niệm cơ bản, 2. Cấu trúc rẽ nhánh 234
A0019 TAM GIÁC 1. Khái niệm cơ bản, 2. Cấu trúc rẽ nhánh 224
đua xe đua xe đia hình Cấu trúc dữ liệu, Mức độ khó 31
B009 Trò chơi oản tù tì 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức độ khó 62
B008 Hóa dơn tiền điện 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản 107
B007 kiểm tra số 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức độ trung bình 181
A0018 tỏng 4 số 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản 144
A0017 số chính phương 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức độ dễ 179
A0016 max_4 số 2. Cấu trúc rẽ nhánh 168
A0015 max_min 2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức độ dễ 174
daychiak chia_k Cấu trúc dữ liệu, Quy hoạch động 18
A0014 Chia quà 1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản 180
A0013 PHÉP TÍNH 1. Khái niệm cơ bản, Mức độ dễ 0
B0006 chuc và đơn vị 1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản, Số học 193
A0012 SSH 1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản, Số học 88
B0005 BẮT TAY HANDS.CPP 1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản 157
B0004 SỐ CÓ 3 ƯỚC 12.Sàng Nguyên Tố, Mức cơ bản, Số học 92
B0003 CẶP XÂU KÍ TỰ 13. Đếm phân phối, 6. Xâu, Mức độ trung bình, Xử lí xâu 49
C0004 ĐẾM TỪ Mức độ khó, Quy hoạch động, Xử lí xâu 15
A0011 Tổng bình phương 3 số 1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản 296
C0003 DIỆN TÍCH GẠCH CHÉO 1. Khái niệm cơ bản, Mức độ khó 72
C0002 SỐ SỐ HẠNG 1. Khái niệm cơ bản, Mức độ khó 81
C0001 KHỐI LẬP PHƯƠNG 1. Khái niệm cơ bản, Mức độ khó 122
B0002 CHỌN GIÀY 1. Khái niệm cơ bản, Mức độ khó 162
B0001 NỘI QUY TRƯỜNG HỌC 1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản 281
A0006 PHÉP TÍNH 1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản 330
A0005 SỐ GẤP ĐÔI 1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản 379
B004 tổng, tích, hiệu và thương của 2 số 1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản 204
A0003 Tính Tổng 3 số 1. Khái niệm cơ bản 355
Back to Top