camtx
|
cam thọ xuân
|
4. Mảng 1 chiều, Quy hoạch động
|
9
|
gapgo
|
Gặp Gỡ
|
4. Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân
|
11
|
TICH4
|
Tận cùng 4
|
4. Mảng 1 chiều
|
9
|
inmang
|
in mảng
|
4. Mảng 1 chiều
|
38
|
demsoptx
|
đếm số phần tử bằng x
|
4. Mảng 1 chiều
|
44
|
khoangcach
|
khoảng cách
|
4. Mảng 1 chiều
|
31
|
trungbinh
|
Trung bình cộng
|
4. Mảng 1 chiều
|
38
|
solonnhat1
|
Số lớn nhất của mảng
|
4. Mảng 1 chiều
|
32
|
TICH0
|
TICH không
|
4. Mảng 1 chiều
|
12
|
DOANCON2
|
Đoạn con 2 đầu bằng nhau
|
4. Mảng 1 chiều
|
7
|
XOADOAN
|
XÓA ĐOẠN
|
4. Mảng 1 chiều, Tìm kiếm nhị phân
|
7
|
DOANCON_
|
DOANCON Đề TP 2024
|
4. Mảng 1 chiều
|
11
|
TICH9
|
TICH 9
|
4. Mảng 1 chiều
|
39
|
HANGRAO
|
Hàng Rào
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh
|
36
|
nguyento1
|
nguyên tố
|
12.Sàng Nguyên Tố, 4. Mảng 1 chiều
|
1
|
chinhphuon
|
chính phương
|
4. Mảng 1 chiều
|
1
|
trongcay
|
trongcay
|
1. Khái niệm cơ bản
|
15
|
gapgiay
|
gapgiay
|
3. Cấu trúc lặp
|
28
|
TANCUNG0
|
TANCUNG0
|
3. Cấu trúc lặp
|
44
|
SMAX1
|
SMAX1
|
4. Mảng 1 chiều
|
5
|
SMAX
|
SMAX
|
4. Mảng 1 chiều
|
10
|
covid
|
covid
|
4. Mảng 1 chiều
|
0
|
PW
|
PW
|
6. Xâu
|
4
|
PART
|
PART
|
4. Mảng 1 chiều
|
10
|
CUP
|
CUP
|
6. Xâu
|
3
|
NUM
|
NUM
|
Số học
|
17
|
Park
|
Park
|
3. Cấu trúc lặp, Hình học
|
26
|
Palin_
|
Palin_
|
6. Xâu
|
9
|
Homework
|
Homework
|
4. Mảng 1 chiều, Số học
|
15
|
Bmilk
|
Bmilk
|
4. Mảng 1 chiều
|
8
|
Aripro
|
Aripro
|
1. Khái niệm cơ bản
|
29
|
LAST
|
LAST
|
6. Xâu, Số học
|
22
|
TONGMAX
|
TONGMAX
|
4. Mảng 1 chiều, Mức độ dễ
|
17
|
GOLDBACH
|
GOLDBACH
|
12.Sàng Nguyên Tố, Số học
|
6
|
STRING
|
STRING
|
6. Xâu
|
6
|
DAYCONLE
|
DAYCONLE
|
13. Đếm phân phối, 4. Mảng 1 chiều
|
0
|
VACCINE
|
VACCINE
|
13. Đếm phân phối, 4. Mảng 1 chiều, Quy hoạch động
|
6
|
N0304A
|
N0304A
|
3. Cấu trúc lặp
|
55
|
vitrimax1
|
vitrimax1
|
3. Cấu trúc lặp
|
44
|
vitrimax
|
vitrimax
|
3. Cấu trúc lặp
|
37
|
sobanhoc
|
Tính số bàn học
|
1. Khái niệm cơ bản, 2. Cấu trúc rẽ nhánh
|
66
|
banhs4
|
banhocsinh4
|
1. Khái niệm cơ bản
|
93
|
banhocsinh
|
banhocsinh
|
1. Khái niệm cơ bản
|
95
|
max4
|
max 4
|
1. Khái niệm cơ bản
|
144
|
max3
|
max 3
|
1. Khái niệm cơ bản
|
137
|
min4
|
min 4 số
|
1. Khái niệm cơ bản
|
145
|
min3
|
min 3 số
|
1. Khái niệm cơ bản
|
151
|
min2
|
min 2 số
|
1. Khái niệm cơ bản
|
152
|
express_
|
express
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm, 4. Mảng 1 chiều
|
17
|
DAYSO_
|
DAYSO
|
4. Mảng 1 chiều
|
16
|
CSNT
|
CSNT
|
13. Đếm phân phối, 4. Mảng 1 chiều
|
24
|
Toanlop4
|
Toanlop4
|
1. Khái niệm cơ bản
|
17
|
TONGABC
|
TONGABC
|
1. Khái niệm cơ bản
|
25
|
visit
|
visit
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm, 4. Mảng 1 chiều
|
0
|
longword
|
longword
|
6. Xâu
|
7
|
sumsocp
|
sumsocp
|
4. Mảng 1 chiều, Số học
|
10
|
sotk
|
sotk
|
6. Xâu
|
12
|
vanban
|
vanban
|
Quy hoạch động
|
0
|
daquy
|
daquy
|
6. Xâu
|
2
|
sodep
|
sodep
|
12.Sàng Nguyên Tố, 4. Mảng 1 chiều
|
13
|
demuoc
|
demuoc
|
4. Mảng 1 chiều, Số học
|
20
|
NVD
|
Số NVD
|
12.Sàng Nguyên Tố, Math, Số học
|
11
|
KHOASO
|
Câu 4_ hsg THPT 2023
|
2 Pointers, 4. Mảng 1 chiều, 5. Mảng 2 chiều
|
1
|
TONGLTCHK
|
Tổng luỹ thừa của m chia hết cho K
|
4. Mảng 1 chiều, 6. Xâu, 8. Hàm , Số học, Xử lí xâu
|
17
|
4uoc_
|
4UOC Đã upload full test
|
12.Sàng Nguyên Tố, 13. Đếm phân phối, 4. Mảng 1 chiều, Math
|
48
|
LONGCOOK
|
LONGCOOK
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm, 4. Mảng 1 chiều
|
22
|
LONGDX
|
LONGDX
|
6. Xâu, Mức cơ bản
|
49
|
LONGUOC
|
LONGUOC - KS HSG 2023
|
12.Sàng Nguyên Tố, 4. Mảng 1 chiều, Math
|
39
|
LONGTBC
|
LONGTBC - KS HSG 2023
|
4. Mảng 1 chiều, Mức cơ bản
|
52
|
LONGDATE
|
LONGDATE - KS HSG 2023
|
1. Khái niệm cơ bản, 2. Cấu trúc rẽ nhánh
|
62
|
MAXBT
|
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
|
04. Mảng 1 chiều, Quy hoạch động
|
42
|
socp
|
Số chính phương
|
04. Mảng 1 chiều, 13. Đếm phân phối
|
45
|
thoigian
|
Câu 1 thời gian
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh
|
78
|
TDB
|
Từ Đặc Biệt
|
6. Xâu
|
23
|
GHEPMIN
|
GHEPMIN - Đề Kiểm Tra Tại ABC Smart Edu
|
6. Xâu, Xử lí xâu
|
76
|
MINTONG
|
MINTONG - Đề Kiểm Tra Tại ABC Smart Edu
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm, 2 Pointers, 4. Mảng 1 chiều
|
87
|
DAYDBLE
|
DAYDBLE - Đề Kiểm Tra Tại ABC Smart Edu
|
12.Sàng Nguyên Tố, 13. Đếm phân phối, 4. Mảng 1 chiều
|
69
|
DATE
|
DATE - Đề Kiểm Tra Tại ABC Smart Edu
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, 4. Mảng 1 chiều
|
100
|
dayngoac
|
Dãy ngoặc đúng - Nguồn Olympic LS 2023
|
6. Xâu
|
25
|
TICHNT
|
Tích Nguyên Tố - Đề thi Olympic LS 2023
|
12.Sàng Nguyên Tố, 13. Đếm phân phối, 4. Mảng 1 chiều
|
76
|
hamming_
|
Hamming - Nguồn đề thi Olympic LS 2023
|
6. Xâu
|
80
|
PHOTO
|
PHOTO - Nguồn đề thi Olymic Lam Sơn 2023
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh
|
124
|
CHIADAY
|
CHIADAY
|
4. Mảng 1 chiều
|
40
|
CNOI
|
CNOI
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm, 4. Mảng 1 chiều
|
36
|
DAYSODEP_1
|
DAYSODEP_ver 1
|
4. Mảng 1 chiều, Cấu trúc dữ liệu
|
5
|
BITONIC
|
BITONIC
|
4. Mảng 1 chiều, Quy hoạch động
|
16
|
TBC
|
TBC
|
Cấu trúc dữ liệu
|
26
|
PTB2
|
PTB2
|
Math
|
15
|
XANHDEP
|
XANHDEP
|
6. Xâu
|
35
|
KASTR
|
KASTR
|
6. Xâu
|
25
|
CP
|
CP
|
1. Khái niệm cơ bản, Quy hoạch động, Số học
|
85
|
HIEUK
|
HIEUK
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm, Tìm kiếm nhị phân
|
81
|
MNQMIN
|
MNQMIN
|
6. Xâu
|
55
|
maxgif
|
MAXGIF
|
4. Mảng 1 chiều
|
19
|
ODIEN
|
ODIEN - NA
|
Đội tuyển Quốc gia
|
30
|
DAYSODEP_
|
DAYSODEP - NA
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
2
|
Khoinghiep
|
Khoinghiep - NA
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
6
|
string_
|
string
|
13. Đếm phân phối, Quy hoạch động, Xử lí xâu
|
33
|
LONGMAX
|
LONGMAX
|
4. Mảng 1 chiều, Quy hoạch động
|
23
|
LONGTHU
|
LONGTHU
|
6. Xâu, Tìm kiếm nhị phân
|
17
|
LONGK
|
LONGK
|
13. Đếm phân phối, 4. Mảng 1 chiều, Math
|
41
|
LONGFN
|
Cau 1 thi giao luu THPT
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản
|
76
|
LONGXAU
|
LONGXAU
|
6. Xâu
|
42
|
UOCDB
|
UOCDB
|
4. Mảng 1 chiều, Math
|
20
|
TINHFN
|
TINHFN
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản
|
55
|
TONGK
|
TONGK
|
|
29
|
harvest
|
Bài 5: (2 điểm) Trang trại
|
Quy hoạch động, Tìm kiếm nhị phân, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
1
|
circle_
|
ĐƯỜNG TRÒN
|
Hình học, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
10
|
Dayhcn
|
Dãy hình chữ nhật lồng nhau
|
Hình học, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
5
|
bai5daycon
|
Bài 5 dãy con hsg 2019
|
4. Mảng 1 chiều, Mức độ khó, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
15
|
laimuaqua
|
Bài 5 tỉnh 2021
|
4. Mảng 1 chiều, Quy hoạch động
|
2
|
sodacbiet_
|
Bài 4 đề tỉnh 2021
|
12.Sàng Nguyên Tố, Số học
|
22
|
muaqua
|
Bài 3 tỉnh 2021
|
2 Pointers, 4. Mảng 1 chiều
|
20
|
soanvanban
|
Bài 2 đề tỉnh 2021
|
2 Pointers, 6. Xâu, Xử lí xâu
|
16
|
covid-19
|
Bài 1 đề thi tỉnh 2021
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
31
|
TICHSO
|
TICHSO
|
4. Mảng 1 chiều, Mức cơ bản
|
47
|
HINHTC
|
HINHTC
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
61
|
TREEMAX
|
Chọn ĐT trg ngày 2
|
Đội tuyển Quốc gia, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
2
|
FOLDING
|
Chọn ĐT trg ngày 2
|
Đội tuyển Quốc gia, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
0
|
NTHDIGIT
|
Chọn ĐT Trg ngày 2
|
Đội tuyển Quốc gia, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
3
|
PROJECT_
|
PROJECT - Test có trình chấm
|
Đội tuyển Quốc gia, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
0
|
MAXGP
|
MAXGP
|
Đội tuyển Quốc gia, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
4
|
REVSTR
|
REVSTR
|
Đội tuyển Quốc gia, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
3
|
B0011
|
Anh EM
|
6. Xâu, Mức cơ bản
|
56
|
CLIMBE
|
CLIMBE
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm, 4. Mảng 1 chiều, Mức độ khó, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
5
|
HESOPHAT
|
Hệ số phạt
|
4. Mảng 1 chiều, Mức độ khó, Quy hoạch động
|
34
|
TLN
|
Tích lớn nhất của k phần tử
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm, 4. Mảng 1 chiều, Mức độ khó
|
25
|
TINTOAN
|
Tin Toán
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
104
|
B0009
|
Dãy tổng nguyên tố
|
12.Sàng Nguyên Tố, 5. Mảng 2 chiều
|
48
|
NTMAX
|
NTMAX
|
12.Sàng Nguyên Tố, 6. Xâu
|
56
|
TDOAN
|
TDOAN
|
2 Pointers, 4. Mảng 1 chiều, Quy hoạch động, Tìm kiếm nhị phân
|
51
|
CHIAMANG
|
CHIA MANG
|
4. Mảng 1 chiều, Mức độ trung bình
|
35
|
CHIAHET4
|
CHIAHET4
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
44
|
DT
|
Doanh Thu
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh, Mức cơ bản
|
74
|
DOANNT
|
DOANNT
|
12.Sàng Nguyên Tố, 4. Mảng 1 chiều, Quy hoạch động
|
25
|
DAYDEP_2
|
Dãy Đẹp version 2, điều kiện ai <= 10^9
|
4. Mảng 1 chiều, Cấu trúc dữ liệu, Mức độ khó
|
16
|
DAYDEP
|
DAYDEP
|
4. Mảng 1 chiều, Mức độ khó
|
36
|
PAIRPBRO
|
PAIRPBRO
|
12.Sàng Nguyên Tố, 4. Mảng 1 chiều, Số học
|
88
|
QUANTRONG
|
Quan Trọng
|
4. Mảng 1 chiều, Quy hoạch động
|
19
|
SODACBIET
|
Số Đặc Biệt
|
12.Sàng Nguyên Tố, 4. Mảng 1 chiều, Mức độ khó
|
45
|
MULTIPLE
|
Cấp số nhân
|
3. Cấu trúc lặp, Mức cơ bản
|
40
|
A0010
|
Chu vi và diện tích hình chữ nhật
|
1. Khái niệm cơ bản
|
316
|
A0009
|
Chu vi tam giác
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức độ dễ
|
307
|
A0008
|
In phương trình 2
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản
|
199
|
A0007
|
In Phương trình 1
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức cơ bản
|
214
|
A0004
|
Tam giác sao 2
|
1. Khái niệm cơ bản, Mức độ dễ
|
275
|
A0002
|
Tam giác sao 1
|
1. Khái niệm cơ bản
|
301
|
A0001
|
In Câu Thơ
|
1. Khái niệm cơ bản
|
342
|
NGUYENTO
|
NGUYENTO
|
Quy hoạch động
|
71
|
khuvuichoi
|
Khu Vui Chơi
|
2. Cấu trúc rẽ nhánh
|
51
|
demso
|
demso
|
Số học
|
38
|
GANNHAT
|
GANNHAT
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
5
|
SOTRUNGVI
|
SOTRUNGVI
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
6
|
TROCHOI_
|
Trochoi
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
3
|
TINHCLDD
|
TINHCLDD
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
3
|
PHATQUA
|
PHATQUA
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
4
|
CHONDT
|
CHONDT
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
4
|
DUNGEON_
|
DUNGEON_
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
0
|
TABLE
|
TABLE
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
4
|
SEQ_
|
SEQ
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
3
|
TINHPHI
|
TINHPHI
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
4
|
MUABANCO
|
MUABANCO
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
2
|
CHONTR
|
CHONTR
|
4. Mảng 1 chiều, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
55
|
PALIND__
|
PALIND
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
3
|
SUBPALIN
|
SUBPALIN
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
1
|
KTHNUM
|
KTHNUM
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
3
|
LS_CAU4_23
|
Biến đổi xâu_ vào 10 lam sơn
|
6. Xâu
|
20
|
LS_CAU1_23
|
Phần thưởng đề thi vào 10 ls 2023
|
6. Xâu
|
42
|
DEMXAUCON
|
Bai 3 HSGT 2019
|
6. Xâu
|
19
|
LS_CAU3_23
|
LS_CAU3
|
2 Pointers
|
9
|
NKSGAME
|
NKSGAME
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm
|
15
|
BETUE
|
BETUE
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm
|
20
|
CAMDIEN
|
CAMDIEN
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm
|
22
|
ls_capso
|
capso
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm
|
26
|
tile
|
tile
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm
|
34
|
vatsua
|
vatsua
|
10. Sắp xếp - Tìm kiếm
|
31
|
array
|
array_laocai
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
0
|
OLY
|
OLY
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
1
|
ROBOT_LC
|
ROBOT LAO CAI
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
4
|
MUATRA
|
MUATRA
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
2
|
TNG
|
TNG
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
3
|
BANH
|
BANH
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
2
|
MaximumAre
|
MaximumArea
|
Đồ thị
|
0
|
Buying_
|
Buying_
|
Đồ thị
|
1
|
Pradyumn
|
Pradyumn
|
Đồ thị
|
0
|
Grid
|
Grid
|
Đồ thị
|
0
|
Alcohol
|
Alcohol
|
Đồ thị
|
3
|
CHIANHOM
|
CHIANHOM
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
20
|
XAUCON_
|
XAUCON_
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
32
|
DINHDAY
|
DINHDAY
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
32
|
patin
|
patin
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
7
|
Sequence_
|
Sequence_
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
0
|
BSNN
|
BSNN
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
3
|
LYCHEE
|
LYCHEE
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
11
|
APC
|
APC
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
3
|
BCARO
|
BCARO
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
1
|
COLTRI
|
COLTRI
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
1
|
NAMCHAM
|
NAMCHAM
|
4. Mảng 1 chiều
|
26
|
EQUAL
|
EQUAL
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
2
|
C_PHUONG
|
C_PHUONG
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
1
|
suma
|
suma
|
Cấu trúc dữ liệu
|
0
|
sjekira
|
sjekira
|
Cấu trúc dữ liệu
|
1
|
mootue
|
mootue
|
Cấu trúc dữ liệu
|
2
|
Moocast
|
Moocast
|
Cấu trúc dữ liệu
|
2
|
KNIGHT
|
KNIGHT
|
Cấu trúc dữ liệu
|
1
|
galaksija
|
galaksija
|
Cấu trúc dữ liệu
|
1
|
FCOLOR
|
FCOLOR
|
Cấu trúc dữ liệu
|
1
|
cfarm
|
cfarm
|
Cấu trúc dữ liệu
|
2
|
TRANS
|
TRANS
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
1
|
PSQ
|
PSQ
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
2
|
meet
|
meet
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
5
|
COUPLE
|
COUPLE
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
1
|
DAYTOT
|
DAYTOT
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
0
|
tl
|
tl
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
1
|
palinpairs
|
palinpairs
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
2
|
cntdivisor
|
cntdivisor
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
6
|
chiakeo_ND
|
chiakeo_ND
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
6
|
GRASS
|
GRASS
|
Đồ thị
|
0
|
BSEQ
|
BSEQ
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
2
|
NEMCHUAP
|
NEMCHUAP
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
13
|
SAMSONTH
|
SAMSONTH
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
4
|
FLOWER_
|
FLOWER_
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
0
|
ZEROS
|
ZEROS
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
1
|
MAXSUB
|
MAXSUB
|
KIEMTRA_K10 Lien truong
|
3
|
Codes
|
Codes
|
Trie
|
4
|
Language
|
Language
|
Trie
|
2
|
Pattern
|
Pattern
|
Trie
|
0
|
XOR
|
XOR
|
Trie
|
5
|
STR2N
|
STR2N
|
Trie
|
1
|
CHAIN2
|
CHAIN2
|
Trie
|
3
|
SEC
|
SEC
|
Trie
|
3
|
PHONE
|
PHONE
|
Trie
|
1
|
LRXOR
|
LRXOR
|
Trie
|
4
|
DNA
|
dna
|
Trie
|
1
|
ROBOT_HSGT
|
ROBOT
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
15
|
MATMA_HSGT
|
MATMA_HSGT
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
15
|
MARIO_HSGT
|
MARIO_HSGT
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
11
|
EQLARRAY
|
EQLARRAY
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
9
|
CANDIES
|
CANDIES
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
19
|
TONGKHONG
|
TONGKHONG
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
25
|
THUASONT
|
THUASONT
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
16
|
TANGQUA
|
TANGQUA
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
22
|
TAMGIAC
|
TAMGIAC
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
35
|
NUMBERN
|
NUMBERN
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
4
|
OANTUTI
|
OANTUTI
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
3
|
PARENTHESE
|
PARENTHESES
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
6
|
SQRPAIRS
|
SQRPAIRS
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
4
|
DEMTAU
|
DEMTAU
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
11
|
COVERED
|
COVERED
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
15
|
BONUS_
|
BONUS
|
Số học
|
7
|
FRIEND
|
FRIEND
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
16
|
CONTEST
|
CONTEST
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
12
|
POW
|
POW
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
9
|
ANT
|
ANT
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
0
|
SIUUU
|
SIUUU
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
11
|
ABCSMART
|
ABCSMART
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
30
|
THUNGLUNG
|
THUNGLUNG
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
3
|
KAO1981
|
KAO1981
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
11
|
CAPNTN
|
CAPNTN
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
25
|
HACKER
|
HACKER
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
55
|
xaudep
|
xaudep
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
1
|
xautd
|
xautd
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
3
|
Lixi
|
lixi
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
2
|
thanthien
|
thanthien
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
4
|
Tinhtienxe
|
Tinhtienxe
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
2
|
SDD
|
SDD
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
1
|
THANHGO
|
THANHGO
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
4
|
min
|
min
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
2
|
SUBARR
|
SUBARR
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
3
|
BAI3
|
BAI3
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
0
|
MULT
|
MULT
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
59
|
CHONDUA
|
CHONDUA
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
37
|
PHNT
|
PHNT
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
14
|
DAYSODEP
|
DAYSODEP
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
1
|
QUASONG
|
QUASONG
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
9
|
XEPHANG
|
XEPHANG
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
3
|
TONGCACSO
|
TONGCACSO
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
2
|
DAYCONNT
|
DAYCONNT
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
4
|
BANGPHANG
|
BANGPHANG
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
8
|
CAIBANG
|
CAIBANG
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
2
|
ADD
|
ADD
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
18
|
FRAC
|
FRAC
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
14
|
LESEQ
|
LESEQ
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
7
|
LBRACKET
|
LBRACKET
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
8
|
SOLEQU
|
SOLEQU
|
Đội tuyển HSG tỉnh
|
4
|
NUMPRN_
|
NUMPRN_
|
Kiem Tra lop 10 (9/2022)
|
6
|
SQRT
|
SQRT
|
Kiem Tra lop 10 (9/2022)
|
14
|
PALIND_
|
PALIND_
|
Kiem Tra lop 10 (9/2022)
|
8
|
MAHOA_
|
MAHOA_
|
6. Xâu, Xử lí xâu
|
38
|
hexa
|
hexa
|
Kiem Tra lop 10 (9/2022)
|
1
|
doixung
|
doixung
|
Kiem Tra lop 10 (9/2022)
|
1
|
countst
|
countst
|
Kiem Tra lop 10 (9/2022)
|
0
|
TONG1
|
TONG1
|
1. Khái niệm cơ bản, Kiem Tra lop 10 (8/2022), Mức cơ bản
|
232
|
TONGLP
|
TONGLP
|
Kiem Tra lop 10 (8/2022)
|
27
|
PHANSO
|
PHANSO
|
Kiem Tra lop 10 (8/2022)
|
23
|
fibonaci
|
fibonaci
|
Kiem Tra lop 10 (8/2022)
|
15
|
DOANTHANG
|
DOANTHANG
|
Kiem Tra lop 10 (8/2022)
|
6
|
SUBPRIME
|
SUBPRIME
|
Kiem Tra lop 10 (8/2022)
|
3
|
PRIME1
|
PRIME1
|
Kiem Tra lop 10 (8/2022)
|
1
|
UOC3
|
UOC3
|
Kiem Tra lop 10 (8/2022)
|
17
|
superthief
|
Siêu trộm
|
Đồ thị, Đội tuyển Quốc gia, Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
0
|
XOADAY
|
XOADAY
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
0
|
NUMOFPAIRS
|
NUMOFPAIRS
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
0
|
tin11
|
tin11
|
|
9
|
prime
|
prime
|
|
6
|
SOUGHT
|
SOUGHT
|
|
11
|
RACE
|
RACE
|
|
8
|
COVER
|
COVER
|
|
5
|
PLAY
|
PLAY
|
|
8
|
SUM2
|
SUM2
|
|
0
|
BINGAME
|
BINGAME
|
|
0
|
ongtong
|
ongtong
|
|
6
|
EQUALIZE
|
EQUALIZE
|
|
1
|
DAYCON1
|
Dãy con 1
|
|
5
|
pearl
|
pearl
|
|
0
|
beauty
|
beauty
|
|
10
|
Team
|
Team
|
|
3
|
SOU
|
SOU
|
|
0
|
SACH
|
SACH
|
|
1
|
BOI2
|
BOI2
|
|
0
|
MARIO
|
MARIO
|
|
1
|
CARRAYS
|
CARRAYS
|
|
2
|
CVER
|
CVER
|
|
5
|
RLINE
|
RLINE
|
Mức độ trung bình
|
5
|
VEXE
|
VEXE
|
|
5
|
SODB
|
SODB
|
Mức cơ bản
|
8
|
DAG
|
DAG
|
Mức cơ bản
|
5
|
farm
|
farm
|
Mức cơ bản
|
5
|
gift
|
gift
|
Mức cơ bản
|
14
|
pick
|
pick
|
Mức cơ bản
|
7
|
dulich
|
dulich
|
Mức cơ bản
|
3
|
skill
|
thiên long bát bộ
|
Mức độ khó
|
1
|
cperm
|
Đếm hoán vị
|
Mức độ trung bình
|
5
|
timovi
|
Chia nhóm
|
Mức độ trung bình
|
4
|
INFINITY
|
Vô hạn
|
Mức độ khó
|
3
|
POLE
|
Cột điện
|
Mức độ khó
|
5
|
CAKES
|
CAKES
|
Mức độ trung bình
|
23
|
PIGS
|
Buôn heo
|
Chọn đội tuyển duyên hải 10
|
5
|
ACT
|
ACT
|
Chọn đội tuyển duyên hải 10
|
7
|
XEPNHOM
|
Xếp nhóm
|
Chọn đội tuyển duyên hải 10
|
7
|
CAITUI
|
Cái túi
|
Chọn đội tuyển duyên hải 10
|
4
|
ROBOT
|
Robot đánh chữ
|
Chọn đội tuyển duyên hải 10
|
19
|
FM
|
FM
|
Chọn đội tuyển duyên hải 10
|
4
|
CSEQ
|
Biến đổi dãy số
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
9
|
PER
|
Hoán vị - HSG 11 năm 2013
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
1
|
STR
|
Xâu đẹp - HSG 11 năm 2013
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
9
|
TOY
|
Chia đồ chơi - HSG 11 năm 2013
|
Tuyển tập đề thi chọn HSG
|
11
|
VOSMAXK
|
Điều ước
|
Mức độ trung bình
|
9
|
TWINS
|
Số sinh đôi
|
Mức cơ bản
|
16
|
ENCO
|
Mã hóa
|
Mức cơ bản
|
21
|
RGC
|
Rút gọn căn
|
Tập code
|
32
|
LIGHTS
|
LIGHTS
|
Mức độ khó
|
4
|
EXPRESS
|
BIỂU THỨC NHÂN, CỘNG
|
Mức độ dễ
|
44
|
SBT
|
Số bất thường
|
Mức độ trung bình
|
5
|
GAME
|
Trò chơi
|
Mức cơ bản
|
5
|
seq
|
seq
|
Mức độ trung bình
|
6
|
palin
|
palin
|
Mức độ trung bình
|
4
|
DINER
|
Mua hàng
|
Mức cơ bản
|
4
|
MATRIX
|
Ma trận số
|
Mức cơ bản
|
6
|
SQRNUM
|
Số chính phương
|
Mức cơ bản
|
18
|
NUMBER
|
Bội chung nhỏ nhât
|
Mức độ khó
|
4
|
QD
|
Phương trình
|
Mức cơ bản
|
17
|
DAYCON
|
Dãy con liên tiếp
|
Mức cơ bản
|
25
|
BETONG
|
Khối Bê Tông
|
Mức cơ bản
|
7
|
FIND
|
Sắp Xếp
|
Mức cơ bản
|
10
|
TONG
|
Tổng A + B
|
|
248
|