ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
176879 | 07/04/2024 18:08:22 | what | TANCUNG - CHỮ SỐ TẬN CUNG | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1960 KB |
173281 | 31/03/2024 19:05:07 | what | LONGTHU - LONGTHU | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 13940 KB |
171960 | 27/03/2024 20:55:06 | what | BAI2-GK2 - Ai thông minh hơn học sinh lớp 5 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
171607 | 26/03/2024 21:46:55 | what | DAYDEP - DAYDEP | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 11232 KB |
171548 | 26/03/2024 21:17:21 | what | DAYDEP - DAYDEP | GNU C++11 | Accepted | 515 ms | 16368 KB |
168526 | 17/03/2024 10:32:34 | what | CUBICS - Khối lập phương | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2612 KB |
168517 | 17/03/2024 09:38:07 | what | CUBICS - Khối lập phương | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2624 KB |
166504 | 11/03/2024 20:40:28 | what | LIGHTBALL - Độ sáng của bi | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 3712 KB |
166503 | 11/03/2024 20:38:52 | what | LIGHTBALL - Độ sáng của bi | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 3704 KB |
165864 | 09/03/2024 23:19:53 | what | TLN - Tích lớn nhất của k phần tử | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2640 KB |
165863 | 09/03/2024 23:12:18 | what | TLN - Tích lớn nhất của k phần tử | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2652 KB |
165736 | 09/03/2024 19:25:25 | what | ASUM3 - Đếm dãy con | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2608 KB |
161391 | 25/02/2024 15:43:18 | what | MAXVAL - Giá trị lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 812 ms | 3384 KB |
161388 | 25/02/2024 15:40:56 | what | MAXVAL - Giá trị lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 812 ms | 3388 KB |
160724 | 22/02/2024 23:08:10 | what | BINSEARCH - TKNP cơ bản | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2744 KB |
159515 | 17/02/2024 15:12:24 | what | TLN - Tích lớn nhất của k phần tử | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2652 KB |
158973 | 08/02/2024 19:43:15 | what | TLN - Tích lớn nhất của k phần tử | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2632 KB |
158964 | 08/02/2024 17:43:58 | what | C00016 - Dãy tương đương | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2624 KB |
158500 | 04/02/2024 19:42:59 | what | SUM - Tính tổng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
158488 | 04/02/2024 18:19:17 | what | CACULATE - Phép tính - Bài 1 Nhóm viết sách 2 (Đề) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
158255 | 03/02/2024 22:38:26 | what | daquy - daquy | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 2688 KB |
157447 | 29/01/2024 22:08:05 | what | sumsocp - sumsocp | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 17676 KB |
157444 | 29/01/2024 21:57:57 | what | MAXGCD - MAXGCD | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2648 KB |
157443 | 29/01/2024 21:57:02 | what | MAXGCD - MAXGCD | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 4176 KB |
156920 | 27/01/2024 14:44:47 | what | Q0005 - Tìm giữa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
156913 | 27/01/2024 14:09:10 | what | TOY - Chia đồ chơi - HSG 11 năm 2013 | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 4268 KB |
156734 | 24/01/2024 17:56:49 | what | Q0007 - UCLN_DOAN | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2616 KB |
153979 | 10/01/2024 18:49:22 | what | C0008 - TRAINING Huấn luyện | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 13364 KB |
153679 | 09/01/2024 18:15:08 | what | ODIEN - ODIEN - NA | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1592 KB |
153297 | 07/01/2024 18:55:37 | what | Q0008 - dem_so | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
153296 | 07/01/2024 18:31:31 | what | Q0008 - dem_so | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
153295 | 07/01/2024 17:57:39 | what | Q0008 - dem_so | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
153057 | 06/01/2024 21:29:03 | what | STSL - Số thực sự lớn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |