ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
127041 | 25/10/2023 22:12:50 | haovoxx | A0037 - LŨY THỪA | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
126893 | 24/10/2023 20:56:43 | haovoxx | B0003 - CẶP XÂU KÍ TỰ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
126863 | 24/10/2023 20:15:58 | haovoxx | B0009 - Dãy tổng nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
126791 | 24/10/2023 16:31:59 | haovoxx | CSPB - Số gồm các chữ số phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
126768 | 24/10/2023 10:21:59 | haovoxx | CSPB - Số gồm các chữ số phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
126765 | 24/10/2023 10:16:39 | haovoxx | NGUYENTO - NGUYENTO | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 18244 KB |
126764 | 24/10/2023 10:15:37 | haovoxx | NGUYENTO - NGUYENTO | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 18236 KB |
124949 | 17/10/2023 19:48:15 | haovoxx | RUNNING - Tập chạy | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 41104 KB |
121853 | 04/10/2023 09:18:30 | haovoxx | C0008 - TRAINING Huấn luyện | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4604 KB |
121852 | 04/10/2023 09:17:57 | haovoxx | C0008 - TRAINING Huấn luyện | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 3776 KB |
121350 | 02/10/2023 22:33:27 | haovoxx | MULTIPLE - Cấp số nhân | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |