Các bài giải được của HAIDANG
ID Thời gian nộp Coder Bài tập Ngôn ngữ Kết quả Thời gian chạy Bộ nhớ
194391 29/06/2024 08:54:19 HAIDANG khoangcach - khoảng cách GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
194384 29/06/2024 08:18:21 HAIDANG maxgif - MAXGIF GNU C++11 Accepted 781 ms 6464 KB
194383 29/06/2024 08:13:41 HAIDANG trungbinh - Trung bình cộng GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
194298 26/06/2024 15:53:59 HAIDANG demsoptx - đếm số phần tử bằng x GNU C++11 Accepted 0 ms 1104 KB
194295 26/06/2024 15:41:17 HAIDANG inmang - in mảng GNU C++11 Accepted 390 ms 2580 KB
194239 25/06/2024 09:41:58 HAIDANG DATE - DATE - Đề Kiểm Tra Tại ABC Smart Edu GNU C++11 Accepted 78 ms 2588 KB
194212 24/06/2024 19:56:01 HAIDANG thoigian - Câu 1 thời gian GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
194206 24/06/2024 19:48:21 HAIDANG Rn2 - Hệ trục tọa độ GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
194205 24/06/2024 19:45:32 HAIDANG N0304A - N0304A GNU C++11 Accepted 0 ms 1104 KB
194176 24/06/2024 15:50:17 HAIDANG banhs4 - banhocsinh4 GNU C++11 Accepted 0 ms 1116 KB
194171 24/06/2024 15:24:45 HAIDANG B0002 - CHỌN GIÀY GNU C++11 Accepted 15 ms 1976 KB
194170 24/06/2024 15:19:33 HAIDANG A0012 - SSH GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
194159 24/06/2024 14:57:22 HAIDANG vitrimax - vitrimax GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
194145 24/06/2024 14:30:45 HAIDANG A0047 - TỔNG CHỮ SỐ GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
194096 22/06/2024 20:26:51 HAIDANG B0016 - Bàn cờ vua GNU C++11 Accepted 15 ms 1884 KB
194093 22/06/2024 20:12:22 HAIDANG B009 - Trò chơi oản tù tì GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
194092 22/06/2024 20:10:17 HAIDANG C0001 - KHỐI LẬP PHƯƠNG GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
194091 22/06/2024 16:03:07 HAIDANG C0003 - DIỆN TÍCH GẠCH CHÉO GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
194083 22/06/2024 15:39:29 HAIDANG Rn3 - Số nhỏ thứ nhì GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
194082 22/06/2024 15:37:49 HAIDANG CHIAHET4 - CHIAHET4 GNU C++11 Accepted 281 ms 3348 KB
194077 22/06/2024 15:17:04 HAIDANG TONG - Tổng A + B GNU C++11 Accepted 0 ms 1116 KB
194056 22/06/2024 09:51:53 HAIDANG banhocsinh - banhocsinh GNU C++11 Accepted 0 ms 1104 KB
194055 22/06/2024 09:46:44 HAIDANG B0006 - chuc và đơn vị GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
193868 19/06/2024 19:41:46 HAIDANG A0008 - In phương trình 2 GNU C++11 Accepted 0 ms 1104 KB
193867 19/06/2024 19:37:29 HAIDANG A0007 - In Phương trình 1 GNU C++11 Accepted 0 ms 1116 KB
193866 19/06/2024 19:34:08 HAIDANG B0007 - CĂN N GNU C++11 Accepted 15 ms 1632 KB
193865 19/06/2024 19:26:03 HAIDANG B004 - tổng, tích, hiệu và thương của 2 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
193864 19/06/2024 19:21:50 HAIDANG A0014 - Chia quà GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
193861 19/06/2024 19:15:32 HAIDANG B0005 - BẮT TAY HANDS.CPP GNU C++11 Accepted 15 ms 1788 KB
193244 12/06/2024 15:33:19 HAIDANG A0010 - Chu vi và diện tích hình chữ nhật GNU C++11 Accepted 0 ms 1116 KB
193238 12/06/2024 15:11:14 HAIDANG min4 - min 4 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
193237 12/06/2024 15:10:13 HAIDANG min3 - min 3 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
193236 12/06/2024 15:08:59 HAIDANG min2 - min 2 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
193235 12/06/2024 15:06:29 HAIDANG max4 - max 4 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
193234 12/06/2024 15:04:34 HAIDANG max3 - max 3 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
193036 11/06/2024 15:50:14 HAIDANG A0009 - Chu vi tam giác GNU C++11 Accepted 0 ms 1116 KB
193002 11/06/2024 14:42:59 HAIDANG A0036 - GIAI THỪA GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
192938 10/06/2024 20:13:04 HAIDANG A0035 - Tổng số lẻ GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
168013 14/03/2024 22:17:29 HAIDANG A0016 - max_4 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
167574 13/03/2024 20:40:56 HAIDANG A0004 - Tam giác sao 2 GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
167570 13/03/2024 20:38:24 HAIDANG B0001 - NỘI QUY TRƯỜNG HỌC GNU C++11 Accepted 0 ms 1092 KB
167565 13/03/2024 20:31:15 HAIDANG A0006 - PHÉP TÍNH GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
167561 13/03/2024 20:29:24 HAIDANG A0005 - SỐ GẤP ĐÔI GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
167537 13/03/2024 20:21:26 HAIDANG A0003 - Tính Tổng 3 số GNU C++11 Accepted 0 ms 920 KB
167529 13/03/2024 20:18:36 HAIDANG A0002 - Tam giác sao 1 GNU C++11 Accepted 0 ms 1132 KB
167521 13/03/2024 20:13:58 HAIDANG A0001 - In Câu Thơ GNU C++11 Accepted 0 ms 1144 KB
126053 20/10/2023 21:24:52 HAIDANG A00044 - số đảo ngược GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
125965 20/10/2023 20:51:25 HAIDANG A0043 - Số đẹp GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
125639 18/10/2023 21:18:16 HAIDANG A0042 - Số đối xứng GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
125576 18/10/2023 20:36:54 HAIDANG A0041 - Số phong phú GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
125564 18/10/2023 20:33:35 HAIDANG A0040 - Số nguyên tố GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
124355 13/10/2023 21:20:25 HAIDANG B0018 - Tiền gửi ngân hàng GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
124333 13/10/2023 20:59:14 HAIDANG B0015 - Chữ số GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
124328 13/10/2023 20:57:48 HAIDANG B0015 - Chữ số GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
124309 13/10/2023 20:50:03 HAIDANG B0012 - FINDLCM GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
124290 13/10/2023 20:39:01 HAIDANG B00011 - FINDGCD GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
124220 13/10/2023 20:10:46 HAIDANG B00010 - FINDMIN GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
122692 06/10/2023 21:26:26 HAIDANG A0041 - Số phong phú GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
122660 06/10/2023 20:58:53 HAIDANG A0040 - Số nguyên tố GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
122185 04/10/2023 21:44:25 HAIDANG B0017 - Tam giác vuông GNU C++11 Accepted 15 ms 2596 KB
122110 04/10/2023 21:02:48 HAIDANG B00016 - Hình chữ nhật thăng GNU C++11 Accepted 15 ms 920 KB
122084 04/10/2023 20:48:37 HAIDANG A0037 - LŨY THỪA GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
117206 15/09/2023 21:05:29 HAIDANG A0033 - Chữ cái lặp GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
117173 15/09/2023 17:16:49 HAIDANG A0033 - Chữ cái lặp GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
117169 15/09/2023 17:08:42 HAIDANG A0034 - Số chẵn GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
116953 13/09/2023 21:13:47 HAIDANG B0008 - NGÀY THÁNH GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
116911 13/09/2023 20:50:24 HAIDANG B0010 - NĂM NHUẬN GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
116819 13/09/2023 20:19:04 HAIDANG B008 - Hóa dơn tiền điện GNU C++11 Accepted 15 ms 1124 KB
116403 09/09/2023 16:08:33 HAIDANG B007 - kiểm tra số GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
116368 08/09/2023 21:40:39 HAIDANG A0030 - Số cặp GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
116331 08/09/2023 21:23:32 HAIDANG A0028 - Học sinh GNU C++11 Accepted 0 ms 1144 KB
116321 08/09/2023 21:19:40 HAIDANG A0027 - ƯỚC SỐ GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
116266 08/09/2023 21:01:59 HAIDANG A0026 - BÌNH PHƯƠNG GNU C++11 Accepted 15 ms 920 KB
116236 08/09/2023 20:52:12 HAIDANG A0025 - TAM GIÁC ĐỀU GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
116214 08/09/2023 20:46:09 HAIDANG A0024 - ĐÔI GIÀY GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
116140 08/09/2023 20:20:41 HAIDANG A0022 - SĂP XẾP GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
116112 08/09/2023 20:11:56 HAIDANG A0022 - SĂP XẾP GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
115797 06/09/2023 21:42:21 HAIDANG A0021 - CHÍNH PHUONG GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
115752 06/09/2023 21:24:37 HAIDANG A0020 - CHẴN LẼ GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
115742 06/09/2023 21:20:45 HAIDANG A0019 - TAM GIÁC GNU C++11 Accepted 0 ms 1132 KB
115674 06/09/2023 21:01:16 HAIDANG A0018 - tỏng 4 số GNU C++11 Accepted 15 ms 920 KB
115634 06/09/2023 20:44:58 HAIDANG A0017 - số chính phương GNU C++11 Accepted 0 ms 1144 KB
115609 06/09/2023 20:34:03 HAIDANG A0016 - max_4 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
115567 06/09/2023 20:12:41 HAIDANG A0015 - max_min GNU C++11 Accepted 15 ms 1140 KB
113099 23/08/2023 20:25:19 HAIDANG B0001 - NỘI QUY TRƯỜNG HỌC GNU C++11 Accepted 15 ms 1140 KB
112743 19/08/2023 20:16:52 HAIDANG A0011 - Tổng bình phương 3 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1128 KB
112737 19/08/2023 19:50:02 HAIDANG A0006 - PHÉP TÍNH GNU C++11 Accepted 15 ms 1128 KB
112736 19/08/2023 19:45:22 HAIDANG A0005 - SỐ GẤP ĐÔI GNU C++11 Accepted 15 ms 1140 KB
112619 18/08/2023 20:19:15 HAIDANG A0001 - In Câu Thơ GNU C++11 Accepted 0 ms 64 KB
112439 18/08/2023 09:15:49 HAIDANG A0003 - Tính Tổng 3 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1128 KB
112432 18/08/2023 08:53:57 HAIDANG A0004 - Tam giác sao 2 GNU C++11 Accepted 15 ms 916 KB
112431 18/08/2023 08:50:34 HAIDANG A0002 - Tam giác sao 1 GNU C++11 Accepted 0 ms 1128 KB
Back to Top