Các bài đã nộp của HAIDANG
ID Thời gian nộp Coder Bài tập Ngôn ngữ Kết quả Thời gian chạy Bộ nhớ
193117 11/06/2024 19:30:05 HAIDANG A0013 - PHÉP TÍNH GNU C++11 Wrong answer on test 4 0 ms 1116 KB
193116 11/06/2024 19:29:50 HAIDANG A0013 - PHÉP TÍNH GNU C++11 Wrong answer on test 4 0 ms 1116 KB
193115 11/06/2024 19:29:05 HAIDANG A0013 - PHÉP TÍNH GNU C++11 Wrong answer on test 3 15 ms 1116 KB
193114 11/06/2024 19:27:37 HAIDANG A0013 - PHÉP TÍNH GNU C++11 Wrong answer on test 3 15 ms 1116 KB
193112 11/06/2024 19:26:46 HAIDANG A0013 - PHÉP TÍNH GNU C++11 Wrong answer on test 3 15 ms 1116 KB
193058 11/06/2024 16:08:36 HAIDANG A0013 - PHÉP TÍNH GNU C++11 Wrong answer on test 1 15 ms 1116 KB
193056 11/06/2024 16:06:40 HAIDANG A0013 - PHÉP TÍNH GNU C++11 Wrong answer on test 3 0 ms 1104 KB
193055 11/06/2024 16:06:27 HAIDANG A0013 - PHÉP TÍNH GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1104 KB
193054 11/06/2024 16:05:47 HAIDANG A0013 - PHÉP TÍNH GNU C++11 Wrong answer on test 3 15 ms 1104 KB
193052 11/06/2024 16:05:34 HAIDANG A0013 - PHÉP TÍNH GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
193051 11/06/2024 16:04:43 HAIDANG A0013 - PHÉP TÍNH GNU C++11 Wrong answer on test 3 0 ms 1104 KB
193050 11/06/2024 16:03:04 HAIDANG A0007 - In Phương trình 1 GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1104 KB
193049 11/06/2024 16:02:38 HAIDANG A0007 - In Phương trình 1 GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
193048 11/06/2024 16:02:12 HAIDANG A0007 - In Phương trình 1 GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
193047 11/06/2024 16:01:33 HAIDANG A0007 - In Phương trình 1 GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1104 KB
193045 11/06/2024 15:58:34 HAIDANG A0008 - In phương trình 2 GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1116 KB
193036 11/06/2024 15:50:14 HAIDANG A0009 - Chu vi tam giác GNU C++11 Accepted 0 ms 1116 KB
193025 11/06/2024 15:21:06 HAIDANG A0032 - Chữ số đơn vị chẵn GNU C++11 Wrong answer on test 11 15 ms 1104 KB
193024 11/06/2024 15:20:11 HAIDANG A0032 - Chữ số đơn vị chẵn GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1104 KB
193023 11/06/2024 15:19:49 HAIDANG A0032 - Chữ số đơn vị chẵn GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1104 KB
193022 11/06/2024 15:19:35 HAIDANG A0032 - Chữ số đơn vị chẵn GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
193021 11/06/2024 15:19:08 HAIDANG A0032 - Chữ số đơn vị chẵn GNU C++11 Wrong answer on test 2 0 ms 1104 KB
193020 11/06/2024 15:18:54 HAIDANG A0032 - Chữ số đơn vị chẵn GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1104 KB
193019 11/06/2024 15:16:52 HAIDANG A0031 - số 3 chữ số GNU C++11 Wrong answer on test 2 0 ms 1116 KB
193018 11/06/2024 15:16:29 HAIDANG A0031 - số 3 chữ số GNU C++11 Wrong answer on test 2 15 ms 1116 KB
193017 11/06/2024 15:15:58 HAIDANG A0031 - số 3 chữ số GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1104 KB
193016 11/06/2024 15:15:28 HAIDANG A0031 - số 3 chữ số GNU C++11 Wrong answer on test 1 15 ms 1116 KB
193015 11/06/2024 15:15:07 HAIDANG A0031 - số 3 chữ số GNU C++11 Wrong answer on test 1 15 ms 1116 KB
193014 11/06/2024 15:14:46 HAIDANG A0031 - số 3 chữ số GNU C++11 Wrong answer on test 2 0 ms 1116 KB
193013 11/06/2024 15:14:33 HAIDANG A0031 - số 3 chữ số GNU C++11 Wrong answer on test 1 15 ms 1116 KB
193012 11/06/2024 15:10:33 HAIDANG A0032 - Chữ số đơn vị chẵn GNU C++11 Wrong answer on test 11 15 ms 1116 KB
193011 11/06/2024 15:09:51 HAIDANG A0032 - Chữ số đơn vị chẵn GNU C++11 Wrong answer on test 11 15 ms 1104 KB
193010 11/06/2024 15:05:40 HAIDANG A0032 - Chữ số đơn vị chẵn GNU C++11 Wrong answer on test 11 15 ms 1116 KB
193009 11/06/2024 15:05:02 HAIDANG A0032 - Chữ số đơn vị chẵn GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
193008 11/06/2024 15:04:31 HAIDANG A0032 - Chữ số đơn vị chẵn GNU C++11 Wrong answer on test 11 15 ms 1116 KB
193007 11/06/2024 15:03:13 HAIDANG A0032 - Chữ số đơn vị chẵn GNU C++11 Wrong answer on test 13 15 ms 1884 KB
193006 11/06/2024 15:02:05 HAIDANG A0032 - Chữ số đơn vị chẵn GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1116 KB
193005 11/06/2024 15:00:52 HAIDANG A0032 - Chữ số đơn vị chẵn GNU C++11 Wrong answer on test 13 15 ms 1884 KB
193004 11/06/2024 14:49:45 HAIDANG A0031 - số 3 chữ số GNU C++11 Unknown error on test 1, please resubmit 0 ms 1116 KB
193003 11/06/2024 14:48:40 HAIDANG A0031 - số 3 chữ số GNU C++11 Wrong answer on test 2 15 ms 1104 KB
193002 11/06/2024 14:42:59 HAIDANG A0036 - GIAI THỪA GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
192938 10/06/2024 20:13:04 HAIDANG A0035 - Tổng số lẻ GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
192935 10/06/2024 20:10:01 HAIDANG A0035 - Tổng số lẻ GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1116 KB
192934 10/06/2024 20:05:32 HAIDANG A0036 - GIAI THỪA GNU C++11 Wrong answer on test 1 15 ms 1116 KB
192933 10/06/2024 20:03:40 HAIDANG A0036 - GIAI THỪA GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1104 KB
192932 10/06/2024 20:03:19 HAIDANG A0036 - GIAI THỪA GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1116 KB
192931 10/06/2024 20:02:27 HAIDANG A0036 - GIAI THỪA GNU C++11 Wrong answer on test 1 15 ms 1104 KB
192930 10/06/2024 19:59:55 HAIDANG A0036 - GIAI THỪA GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1116 KB
182985 21/04/2024 21:33:26 HAIDANG A0036 - GIAI THỪA GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
172715 29/03/2024 20:38:54 HAIDANG A0036 - GIAI THỪA GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
168013 14/03/2024 22:17:29 HAIDANG A0016 - max_4 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
167579 13/03/2024 20:45:52 HAIDANG A0007 - In Phương trình 1 GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 920 KB
167574 13/03/2024 20:40:56 HAIDANG A0004 - Tam giác sao 2 GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
167570 13/03/2024 20:38:24 HAIDANG B0001 - NỘI QUY TRƯỜNG HỌC GNU C++11 Accepted 0 ms 1092 KB
167569 13/03/2024 20:37:29 HAIDANG B0001 - NỘI QUY TRƯỜNG HỌC GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
167567 13/03/2024 20:36:10 HAIDANG B0001 - NỘI QUY TRƯỜNG HỌC GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1144 KB
167565 13/03/2024 20:31:15 HAIDANG A0006 - PHÉP TÍNH GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
167561 13/03/2024 20:29:24 HAIDANG A0005 - SỐ GẤP ĐÔI GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
167537 13/03/2024 20:21:26 HAIDANG A0003 - Tính Tổng 3 số GNU C++11 Accepted 0 ms 920 KB
167529 13/03/2024 20:18:36 HAIDANG A0002 - Tam giác sao 1 GNU C++11 Accepted 0 ms 1132 KB
167521 13/03/2024 20:13:58 HAIDANG A0001 - In Câu Thơ GNU C++11 Accepted 0 ms 1144 KB
167515 13/03/2024 20:10:20 HAIDANG A0001 - In Câu Thơ GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1144 KB
167512 13/03/2024 20:08:42 HAIDANG A0001 - In Câu Thơ GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1144 KB
167510 13/03/2024 20:07:32 HAIDANG A0001 - In Câu Thơ GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
167509 13/03/2024 20:07:06 HAIDANG A0001 - In Câu Thơ GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
167508 13/03/2024 20:06:43 HAIDANG A0001 - In Câu Thơ GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
167507 13/03/2024 20:06:07 HAIDANG A0001 - In Câu Thơ GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
126053 20/10/2023 21:24:52 HAIDANG A00044 - số đảo ngược GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
125965 20/10/2023 20:51:25 HAIDANG A0043 - Số đẹp GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
125639 18/10/2023 21:18:16 HAIDANG A0042 - Số đối xứng GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
125576 18/10/2023 20:36:54 HAIDANG A0041 - Số phong phú GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
125564 18/10/2023 20:33:35 HAIDANG A0040 - Số nguyên tố GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
125557 18/10/2023 20:31:56 HAIDANG A0040 - Số nguyên tố GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1132 KB
125555 18/10/2023 20:31:20 HAIDANG A0040 - Số nguyên tố GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1132 KB
125550 18/10/2023 20:29:15 HAIDANG A0040 - Số nguyên tố GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
124461 14/10/2023 16:02:17 HAIDANG A0044 - Số tự nhiên GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 2604 KB
124459 14/10/2023 16:01:32 HAIDANG A0044 - Số tự nhiên GNU C++11 Wrong answer on test 1 15 ms 2596 KB
124458 14/10/2023 16:01:09 HAIDANG A0044 - Số tự nhiên GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
124456 14/10/2023 15:58:28 HAIDANG A0044 - Số tự nhiên GNU C++11 Wrong answer on test 1 15 ms 2576 KB
124455 14/10/2023 15:54:07 HAIDANG A0044 - Số tự nhiên GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
124454 14/10/2023 15:53:24 HAIDANG A0044 - Số tự nhiên GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 2612 KB
124355 13/10/2023 21:20:25 HAIDANG B0018 - Tiền gửi ngân hàng GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
124333 13/10/2023 20:59:14 HAIDANG B0015 - Chữ số GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
124328 13/10/2023 20:57:48 HAIDANG B0015 - Chữ số GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
124309 13/10/2023 20:50:03 HAIDANG B0012 - FINDLCM GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
124290 13/10/2023 20:39:01 HAIDANG B00011 - FINDGCD GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
124220 13/10/2023 20:10:46 HAIDANG B00010 - FINDMIN GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
124212 13/10/2023 20:06:18 HAIDANG B00010 - FINDMIN GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
124204 13/10/2023 20:04:37 HAIDANG B0010 - NĂM NHUẬN GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
124194 13/10/2023 19:58:56 HAIDANG B0010 - NĂM NHUẬN GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
122692 06/10/2023 21:26:26 HAIDANG A0041 - Số phong phú GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
122660 06/10/2023 20:58:53 HAIDANG A0040 - Số nguyên tố GNU C++11 Accepted 15 ms 1144 KB
122185 04/10/2023 21:44:25 HAIDANG B0017 - Tam giác vuông GNU C++11 Accepted 15 ms 2596 KB
122181 04/10/2023 21:42:25 HAIDANG B0017 - Tam giác vuông GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 2596 KB
122180 04/10/2023 21:42:03 HAIDANG B0017 - Tam giác vuông GNU C++11 Wrong answer on test 1 15 ms 2588 KB
122179 04/10/2023 21:40:54 HAIDANG B0017 - Tam giác vuông GNU C++11 Wrong answer on test 1 15 ms 2592 KB
122175 04/10/2023 21:36:40 HAIDANG B0017 - Tam giác vuông GNU C++11 Wrong answer on test 1 15 ms 2596 KB
122174 04/10/2023 21:36:12 HAIDANG B0017 - Tam giác vuông GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 2596 KB
122155 04/10/2023 21:25:33 HAIDANG B00016 - Hình chữ nhật thăng GNU C++11 Wrong answer on test 1 15 ms 1132 KB
122110 04/10/2023 21:02:48 HAIDANG B00016 - Hình chữ nhật thăng GNU C++11 Accepted 15 ms 920 KB
Trang  1 2 [3] 4
Back to Top